TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh về các thiết bị điện

Cuộc sống hiện đại không thể thiếu các thiết bị điện, cùng Toomva phá danh sách từ vựng Tiếng Anh thông dụng về các thiết bị điện trong đời sống hàng ngày nhé.

Thiết bị điện là những vật dụng vận hành bằng nguồn điện, góp phần không nhỏ vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống từ sinh hoạt đến học tập và làm việc. Đây cũng là chủ đề từ vựng phổ biến mà bạn không nên bỏ qua. Trong bài viết này, Trong bài viết này, Toomva chia sẻ cùng bạn bộ từ vựng Tiếng Anh về các thiết bị điện giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày nhé.

Từ vựng về thiết bị điện trong nhà

  • Electric fan /ɪˈlek.trɪk fæn/: Quạt điện
  • Ceiling fan /ˈsiː.lɪŋ fæn/: Quạt trần
  • Television (TV) /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/: Tivi
  • Air conditioner /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/: Điều hòa
  • Light bulb /laɪt bʌlb/: Bóng đèn
  • Lamp /læmp/: Đèn bàn, đèn ngủ
  • Chandelier /ˌʃæn.dəlˈɪə.rə/: Đèn chùm
  • Electric kettle /ɪˈlek.trɪk ˈket.əl/: Ấm siêu tốc
  • Microwave (oven) /ˈmaɪ.krə.weɪv/: Lò vi sóng
  • Rice cooker /raɪs ˈkʊk.ər/: Nồi cơm điện
  • Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/: Máy rửa bát
  • Blender /ˈblɛndər/: Máy xay sinh tố
  • Coffee maker /ˈkɒf.i ˈmeɪ.kər/: Máy pha cà phê
  • Vacuum cleaner /ˈvæk.juːm ˈkliː.nər/: Máy hút bụi
  • Washing machine /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/: Máy giặt
  • Clothes dryer /kləʊðz ˈdraɪ.ər/: Máy sấy quần áo
  • Iron /ˈaɪ.ərən/: Bàn là (bàn ủi)
  • Refrigerator /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/: Tủ lạnh
  • Water heater /ˈwɔː.tər ˈhiː.tər/: Bình nóng lạnh

Thiết bị điện trong nhà

Từ vựng về thiết bị điện văn phòng

  • Computer /kəmˈpjuː.tər/: Máy tính
  • Laptop /ˈlæp.tɒp/: Máy tính xách tay
  • Printer /ˈprɪn.tər/: Máy in
  • Scanner /ˈskæn.ər/: Máy quét
  • Fax machine /fæks məˈʃiːn/: Máy fax
  • Photocopier /ˈfəʊ.təʊˌkɒp.i.ər/: Máy photocopy
  • Projector /prəˈdʒek.tər/: Máy chiếu
  • Router /ˈruː.tər/: Bộ định tuyến wifi

Thiết bị điện văn phòng

Từ vựng về dụng cụ điện cầm tay

  • Electric drill /ɪˈlek.trɪk drɪl/: Máy khoan điện
  • Electric saw /ɪˈlek.trɪk sɔː/: Cưa điện
  • Soldering iron /ˈsəʊl.dər.ɪŋ ˈaɪən/: Mỏ hàn điện
  • Heat gun /hiːt ɡʌn/: Súng nhiệt
  • Electric screwdriver /ɪˈlek.trɪk ˈskruːˌdraɪ.vər/: Tua vít điện

Thiết bị điện cầm tay

Từ vựng về thiết bị điện phụ trợ

  • Socket /ˈsɒkɪt/: Ổ cắm
  • Plug /plʌɡ/: Giắc cắm
  • Fuse /fjuːz/: Cầu chì
  • Extension cord /ɪkˈstenʃən kɔːd/: Dây điện nối dài
  • Circuit breaker /ˈsɜː.kɪt ˈbreɪ.kər/: Cầu dao
  • Power strip /ˈpaʊər strɪp/: Ổ cắm điện nhiều lỗ

Thiết bị điện phụ trợ

Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về các thiết bị điện mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Việc nắm vững nhóm từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn hiểu rõ hơn về các thiết bị điện thông dụng. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...