TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh về các phụ kiện ít người biết

Các từ vựng Tiếng Anh về những món phụ kiện ít ai nhắc tới có thể "cứu cánh" cho bạn trong nhiều tình huống giao tiếp đời thường.

Bạn đã bao giờ bối rối khi muốn gọi tên một món phụ kiện nhỏ bằng Tiếng Anh như chiếc kẹp áo, kim băng hay dây rút? Đây là những món đồ ít người để ý nhưng cực kỳ hữu dụng trong cuộc sống. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu từ vựng Tiếng Anh về các phụ kiện ít người biết nhé.

Từ vựng về phụ kiện trên quần áo

  • Button /ˈbʌt.ən/: Nút áo
  • Snap fastener /snæp ˈfɑːs.ən.ər/: Nút bấm
  • Hook and eye /hʊk ənd aɪ/: Móc và khuy cài
  • Drawstring /ˈdrɔː.strɪŋ/: Dây rút
  • Toggle /ˈtɒɡ.əl/: Nút gỗ hoặc nhựa dạng thanh
  • Velcro /ˈvel.krəʊ/: Miếng dán gai (khóa dán)

Cúc bấm

Từ vựng về phụ kiện cố định, ghim giữ

  • Safety pin /ˈseɪf.ti ˌpɪn/: Kim băng
  • Bobby pin /ˈbɒb.i pɪn/: Kẹp tăm
  • Brooch /brəʊtʃ/: Trâm cài áo
  • Cufflink /ˈkʌf.lɪŋk/: Măng sét
  • Tie clip /ˈtaɪ ˌklɪp/: Kẹp cà vạt
  • Collar stay /ˈkɒl.ər steɪ/: Thanh giữ cổ áo cứng

Từ vựng về phụ kiện giày dép

  • Shoelace /ˈʃuː.leɪs/: Dây giày
  • Aglet /ˈæɡ.lət/: Đầu nhựa của dây giày
  • Heel grip /hiːl ɡrɪp/: Miếng dán chống tuột gót
  • Insole /ˈɪn.səʊl/: Miếng lót giày
  • Shoehorn /ˈʃuː.hɔːn/: Cái xỏ giày

Dây giày

Từ vựng về phụ kiện túi xách

  • Zipper pull /ˈzɪp.ər pʊl/: Quai kéo khóa kéo
  • Strap adjuster /stræp əˈdʒʌs.tər/: Khóa chỉnh dây đeo
  • Magnetic snap /mæɡˈnet.ɪk snæp/: Nút bấm từ tính
  • Key leash /kiː liːʃ/: Dây móc chìa khóa trong túi
  • Bag charm /bæɡ tʃɑːm/: Móc treo trang trí túi

Từ vựng về phụ kiện tóc

  • Fascinator /ˈfæs.ɪ.neɪ.tər/: Phụ kiện cài tóc
  • Bobby pin /ˈbɒb.i pɪn/: Ghim tóc chữ U
  • Hairpin /ˈheər.pɪn/: Kẹp tóc 
  • Hair slide /heər slaɪd/: Cặp tóc
  • Hair roller /ˈheər ˌroʊ.lər/: Lô tóc
  • Hair donut /heə ˈdəʊ.nʌt/: Miếng lót búi tóc
  • Headband with teeth /ˈhed.bænd wɪð tiːθ/: Băng đô có răng cưa
  • Wig cap /wɪɡ kæp/: Mũ lót tóc giả
  • Scrunchie /ˈskrʌn.tʃi/: Dây buộc tóc vải

Bobby pin

Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về các phụ kiện ít người biết mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Nếu bạn yêu thích các món phụ kiện thì hãy nắm bắt các từ vựng này để ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...