Bình đẳng giới (gender equality) là khái niệm chỉ sự công bằng về quyền lợi, cơ hội và vị thế giữa nam giới và nữ giới trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội. Đây là giá trị nhân văn cốt lõi và yếu tố quan trọng góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của mỗi quốc gia. Việc nắm vững từ vựng Tiếng Anh về bình đẳng giới giúp bạn hiểu sâu hơn về các vấn đề xã hội, đồng thời tự tin hơn khi tham gia các cuộc thảo luận hoặc giao tiếp trong môi trường quốc tế. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Từ vựng Tiếng Anh về Bình đẳng giới nhé.
Từ vựng cơ bản về Bình đẳng giới
- Gender /ˈdʒen.dər/: Giới tính
- Sex /seks/: Giới tính sinh học
- Gender equality /ˈdʒen.dər ɪˈkwɒl.ə.ti/: Bình đẳng giới
- Gender equity /ˈdʒen.dər ˈek.wɪ.ti/: Công bằng giới
- Gender gap /ˈdʒen.dər ɡæp/: Khoảng cách giới
- Gender bias /ˈdʒen.dər ˈbaɪ.əs/: Thiên kiến giới
- Gender stereotype /ˈdʒen.dər ˈster.i.ə.taɪp/: Định kiến giới
- Gender identity /ˈdʒen.dər aɪˈden.tə.ti/: Bản dạng giới
- Gender roles /ˈdʒen.dər rəʊlz/: Vai trò giới
- Gender diversity /ˈdʒen.dər daɪˈvɜː.sə.ti/: Đa dạng giới
- Gender imbalance /ˈdʒen.dər ɪmˈbæl.əns/: Mất cân bằng giới
Từ vựng về nam và nữ
- Male /meɪl/: Nam giới
- Female /ˈfiː.meɪl/: Nữ giới
- Manhood /ˈmæn.hʊd/: Nam tính, trưởng thành của đàn ông
- Womanhood /ˈwʊm.ən.hʊd/: Nữ tính, phẩm chất phụ nữ
- Masculinity /ˌmæs.kjəˈlɪn.ə.ti/: Nam tính
- Femininity /ˌfem.əˈnɪn.ə.ti/: Nữ tính
- Patriarchal society /ˌpeɪ.triˈɑː.kəl səˈsaɪ.ə.ti/: Xã hội phụ hệ
- Matriarchal society /ˌmeɪ.triˈɑː.kəl səˈsaɪ.ə.ti/: Xã hội mẫu hệ
- Sexism /ˈsek.sɪ.zəm/: Phân biệt giới tính
- Macho /ˈmætʃ.əʊ/: Người đàn ông gia trưởng
- Feminism /ˈfem.ɪ.nɪ.zəm/: Chủ nghĩa nữ quyền
- Feminist /ˈfem.ɪ.nɪst/: Người theo chủ nghĩa nữ quyền
- Masculine /ˈmæs.kjə.lɪn/: Mang tính nam
- Feminine /ˈfem.ə.nɪn/: Mang tính nữ
Từ vựng về quyền lợi và bình đẳng
- Equal rights /ˈiː.kwəl raɪts/: Quyền bình đẳng
- Equal opportunity /ˈiː.kwəl ˌɒp.əˈtjuː.nə.ti/: Cơ hội bình đẳng
- Empowerment /ɪmˈpaʊ.ə.mənt/: Trao quyền
- Gender empowerment /ˈdʒen.dər ɪmˈpaʊ.ə.mənt/: Trao quyền giới
- Female leadership /ˈfiː.meɪl ˈliː.də.ʃɪp/: Phụ nữ lãnh đạo
- Pay equity /peɪ ˈek.wɪ.ti/: Công bằng tiền lương
- Access to education /ˈæk.ses tuː ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/: Tiếp cận giáo dục
- Equal treatment /ˈiː.kwəl ˈtriːt.mənt/: Đối xử công bằng
- Inclusive policies /ɪnˈkluː.sɪv ˈpɒl.ɪ.siːz/: Chính sách bao trùm
- Social inclusion /ˈsəʊ.ʃəl ɪnˈkluː.ʒən/: Hòa nhập xã hội
Từ vựng về nhận thức và hành vi xã hội
- Prejudice /ˈpredʒ.ʊ.dɪs/: Định kiến
- Discrimination /dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/: Sự phân biệt đối xử
- Unconscious bias /ʌnˈkɒn.ʃəs ˈbaɪ.əs/: Thiên kiến vô thức
- Stereotype /ˈster.i.ə.taɪp/: Khuôn mẫu định kiến
- Advocacy /ˈæd.və.kə.si/: Vận động, ủng hộ
- Break the bias /breɪk ðə ˈbaɪ.əs/: Xóa bỏ thiên kiến
- Inclusion /ɪnˈkluː.ʒən/: Sự hòa nhập
- Diversity /daɪˈvɜː.sə.ti/: Sự đa dạng
Từ vựng về phong trào và chính sách
- Gender equality movement : Phong trào bình đẳng giới
- Women's rights movement: Phong trào đòi nữ quyền
- Gender policy /ˈdʒen.dər ˈpɒl.ɪ.si/: Chính sách giới
- Quota system /ˈkwəʊ.tə ˈsɪs.təm/: Hệ thống chỉ tiêu giới
- Representation /ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/: Sự đại diện
- Social justice /ˈsəʊ.ʃəl ˈdʒʌs.tɪs/: Công bằng xã hội
- Human rights /ˈhjuː.mən raɪts/: Nhân quyền
Từ vựng về giáo dục và nhận thức giới
- Gender education /ˈdʒen.dər ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục giới tính
- Sex education /seks ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục giới tính sinh học
- Awareness campaign /əˈweə.nəs kæmˈpeɪn/: Nâng cao nhận thức
- Public perception /ˈpʌb.lɪk pəˈsep.ʃən/: Nhận thức cộng đồng
- Role model /rəʊl ˈmɒd.əl/: Hình mẫu
- Gender literacy /ˈdʒen.dər ˈlɪt.ər.ə.si/: Hiểu biết về giới
Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về Bình đẳng giới mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng rằng danh sách này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ, nâng cao khả năng sử dụng Tiếng Anh trong các chủ đề xã hội hiện đại, đặc biệt về bình đẳng giới và nhân quyền. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
