Làm đẹp là lĩnh vực đa dạng bao gồm chăm sóc da, trang điểm, làm tóc, dịch vụ spa và thẩm mỹ chuyên sâu. Đây là một trong những ngành nghề phát triển nhanh nhất hiện nay nhờ những giá trị thiết thực đối với sức khỏe, tinh thần và ngoại hình của mỗi người. Theo đó, việc nắm vững từ vựng Tiếng Anh ngành làm đẹp giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, sử dụng dịch vụ hoặc cập nhật các xu hướng mới. Trong bài viết này, Toomva chia sẻ cùng bạn trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh ngành Làm đẹp với đầy đủ thuật ngữ và diễn giải dễ hiểu giúp bạn học nhanh và áp dụng linh hoạt trong thực tế.
Từ vựng chung về ngành làm đẹp
- Beauty industry /ˈbjuːti ˈɪndəstri/: Ngành công nghiệp làm đẹp
- Beauty services /ˈbjuːti ˈsɜːrvɪsɪz/: Dịch vụ làm đẹp
- Beauty professional /ˈbjuːti prəˈfɛʃənl/: Chuyên gia làm đẹp
- Beauty treatment /ˈbjuːti ˈtriːtmənt/: Liệu trình làm đẹp
- Wellness center /ˈwɛlnəs ˈsɛntər/: Trung tâm chăm sóc sức khỏe
Từ vựng về dịch vụ chăm sóc da
- Facial treatment /ˈfeɪʃəl ˈtriːtmənt/: Chăm sóc da mặt
- Deep cleansing facial /diːp ˈklɛnzɪŋ ˈfeɪʃəl/: Làm sạch chuyên sâu
- Hydrating facial /haɪˈdreɪtɪŋ ˈfeɪʃəl/: Cấp ẩm cho da
- Anti-aging facial /ˌænti ˈeɪdʒɪŋ ˈfeɪʃəl/: Chống lão hóa
- Acne treatment /ˈækni ˈtriːtmənt/: Trị mụn
- Chemical peel /ˈkɛmɪkəl piːl/: Peel da hóa học
- Microdermabrasion /ˌmaɪkroʊˌdɜːrməˈbreɪʒən/: Mài da vi điểm
- LED light therapy /ˌel iː ˈdiː laɪt ˈθerəpi/: Liệu pháp ánh sáng
- Skin rejuvenation /skɪn rɪˌdʒuːvəˈneɪʃən/: Trẻ hóa da
- Detox facial /ˈdiːtɒks ˈfeɪʃəl/: Thải độc da

Từ vựng về dịch vụ Spa
- Massage therapy /ˈmæsɑːʒ ˈθerəpi/: Liệu pháp massage
- Hot stone massage /hɒt stoʊn məˈsɑːʒ/: Massage đá nóng
- Aromatherapy /əˌroʊməˈθerəpi/: Liệu pháp hương thơm
- Sauna /ˈsɔːnə/: Xông hơi khô
- Steam bath /stiːm bɑːθ/: Xông hơi ướt
- Body wrap /ˈbɒdi ræp/: Ủ dưỡng cơ thể
- Steam bath /stiːm bæθ/: Tắm hơi
- Jacuzzi /dʒəˈkuːzi/: Bồn sục
- Sauna /ˈsɔːnə/: Phòng xông hơi
- Foot spa /fʊt spɑː/: Spa chăm sóc chân
Từ vựng về dịch vụ thẩm mỹ
- Microblading /ˈmaɪkrəʊˌbleɪdɪŋ/: Điêu khắc chân mày
- Dermal filler /ˈdɜːməl ˈfɪlər/: Tiêm filler
- Botox injection /ˈboʊtɒks ɪnˈdʒekʃən/: Tiêm Botox
- Laser treatment /ˈleɪzər ˈtriːtmənt/: Điều trị bằng laser
- Chemical peel /ˈkemɪkəl piːl/: Peel da
- Microneedling /ˌmaɪkrōˈniːd(ə)lɪŋ/: Lăn kim
- Fat reduction /fæt rɪˈdʌkʃən/: Giảm mỡ
- Skin tightening /skɪn ˈtaɪtnɪŋ/: Nâng cơ
- Facial contouring /ˈfeɪʃəl ˈkɒntʊrɪŋ/: Định hình khuôn mặt
Từ vựng về phẫu thuật thẩm mỹ
- Rhinoplasty /ˈraɪnoʊˌplæsti/: Nâng mũi
- Blepharoplasty /ˈblɛfərəˌplæsti/: Cắt mí
- Facelift /ˈfeɪslɪft/: Căng da mặt
- Liposuction /ˈlaɪpoʊˌsʌkʃən/: Hút mỡ
- Breast augmentation /brɛst ˌɔːɡmɛnˈteɪʃən/: Nâng ngực
- Tummy tuck /ˈtʌmi tʌk/: Tạo hình bụng

Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh ngành Làm đẹp mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng danh sách này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, hỗ trợ bạn trong học tập, làm việc hoặc xây dựng nội dung liên quan đến lĩnh vực này. Đừng quên truy cập Từ vựng Tiếng Anh để cập những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
