TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP PHƯƠNG PHÁP HỌC TOOMVA GO Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Công nghệ (Technology)

Khám phá ngay bộ từ vựng Tiếng Anh chủ đề Công nghệ (Technology) từ cơ bản đến nâng cao giúp bạn mở rộng vốn từ về AI, phần mềm, thiết bị số và xu hướng công nghệ.

Công nghệ là nền tảng tạo nên sự phát triển vượt bậc của thời đại số, tác động mạnh mẽ đến cách chúng ta làm việc, học tập và giao tiếp mỗi ngày. Vì vậy, việc nắm vững các từ vựng Tiếng Anh chủ đề Công nghệ trở thành kỹ năng cần thiết cho những người muốn bắt kịp xu hướng mới, làm việc trong môi trường quốc tế hoặc đơn giản là mở rộng vốn từ trong cuộc sống hiện đại. Trong bài viết này, cùng Toomva khám phá nhé.

Từ vựng về phần mềm và hệ điều hành

  • Software /ˈsɒft.weər/: Phần mềm
  • Application (App) /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/: Ứng dụng
  • Operating system (OS) /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm/: Hệ điều hành
  • Program /ˈprəʊ.ɡræm/: Chương trình
  • Interface /ˈɪn.tə.feɪs/: Giao diện
  • Update /ʌpˈdeɪt/: Cập nhật
  • Upgrade /ʌpˈɡreɪd/: Nâng cấp
  • Bug /bʌɡ/: Lỗi
  • Patch /pætʃ/: Bản vá
  • Feature /ˈfiː.tʃər/: Tính năng
  • Database /ˈdeɪ.tə.beɪs/: Cơ sở dữ liệu
  • Cloud storage /klaʊd ˈstɔː.rɪdʒ/: Lưu trữ đám mây

Từ vựng về internet và kết nối

  • Internet connection /ˈɪn.tə.net kəˈnek.ʃən/: Kết nối Internet
  • Wi-Fi /ˈwaɪ.faɪ/: Mạng không dây
  • Ethernet /ˈiː.θə.net/: Cáp mạng
  • Web browser /ˈweb ˌbraʊ.zər/: Trình duyệt web
  • Website /ˈweb.saɪt/: Trang web
  • URL /ˌjuː.ɑːrˈel/: Đường dẫn
  • Download /ˌdaʊnˈləʊd/: Tải xuống
  • Upload /ˈʌp.ləʊd/: Tải lên
  • Bandwidth /ˈbænd.wɪtθ/: Băng thông
  • VPN /ˌviː.piːˈen/: Mạng riêng ảo
  • Firewall /ˈfaɪə.wɔːl/: Tường lửa

Internet

Từ vựng về AI và các công nghệ mới

  • Artificial Intelligence (AI) /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/: Trí tuệ nhân tạo
  • Machine Learning (ML) /məˌʃiːn ˈlɜː.nɪŋ/: Máy học
  • Deep Learning /diːp ˈlɜː.nɪŋ/: Học sâu
  • Neural network /ˈnjʊə.rəl ˌnet.wɜːk/: Mạng nơ-ron
  • Natural Language Processing (NLP): Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • Automation /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/: Tự động hóa
  • Chatbot /ˈtʃæt.bɒt/: Trợ lý ảo
  • Smart device /smɑːt dɪˈvaɪs/: Thiết bị thông minh
  • Connected device /kəˈnek.tɪd dɪˌvaɪs/: Thiết bị kết nối
  • Sensor /ˈsen.sər/: Cảm biến
  • Blockchain /ˈblɒk.tʃeɪn/: Chuỗi khối
  • Cryptocurrency /ˌkrɪp.təʊˈkʌr.ən.si/: Tiền mã hóa
  • Bitcoin /ˈbɪt.kɔɪn/: Bitcoin
  • Digital wallet /ˌdɪdʒ.ɪ.təl ˈwɒl.ɪt/: Ví điện tử
  • Mining /ˈmaɪ.nɪŋ/: Đào (coin)

Từ vựng về bảo mật công nghệ

  • Cybersecurity /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rɪ.ti/: An ninh mạng
  • Password /ˈpɑːs.wɜːd/: Mật khẩu
  • Encryption /ɪnˈkrɪp.ʃən/: Mã hóa
  • Malware /ˈmæl.weər/: Phần mềm độc hại
  • Virus /ˈvaɪə.rəs/: Virus máy tính
  • Spyware /ˈspaɪ.weər/: Phần mềm gián điệp
  • Ransomware /ˈræn.səm.weər/: Mã độc tống tiền
  • Phishing /ˈfɪʃ.ɪŋ/: Lừa đảo qua mạng
  • Data breach /ˈdeɪ.tə briːtʃ/: Rò rỉ dữ liệu
  • Two-factor authentication (2FA): Xác thực hai lớp

Cybersecurity

Từ vựng về lập trình

  • Code /kəʊd/: Mã
  • Coding /ˈkəʊ.dɪŋ/: Lập trình
  • Programming language: Ngôn ngữ lập trình
  • Source code /ˌsɔːs ˈkəʊd/: Mã nguồn
  • Algorithm /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/: Thuật toán
  • API /ˌeɪ.piːˈaɪ/: Giao diện lập trình
  • Framework /ˈfreɪm.wɜːk/: Khung phát triển
  • Backend /ˌbækˈend/: Phát triển phía server
  • Frontend /ˌfrʌntˈend/: Phát triển giao diện
  • Full-stack developer /fʊl stæk dɪˈvel.ə.pər/: Lập trình viên toàn diện
  • Debug /ˌdiːˈbʌɡ/: Gỡ lỗi
  • Compile /kəmˈpaɪl/: Biên dịch

Từ vựng về mạng xã hội và truyền thông số

  • Social media /ˈsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/: Mạng xã hội
  • Post /pəʊst/: Bài đăng
  • Comment /ˈkɒm.ent/: Bình luận
  • Share /ʃeər/: Chia sẻ
  • Like /laɪk/: Thích
  • Follower /ˈfɒl.əʊ.ər/: Người theo dõi
  • Livestream /ˈlaɪv.striːm/: Phát trực tiếp
  • Hashtag /ˈhæʃ.tæɡ/: Thẻ chủ đề
  • Algorithm /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/: Thuật toán đề xuất

Social media

Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Công nghệ mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bộ từ vựng được phân chia theo từng nhóm cụ thể sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức, dễ dàng áp dụng trong học tập, giao tiếp và công việc liên quan đến công nghệ trong thời đại số. Đừng quên truy cập Từ vựng Tiếng Anh để cập những bài viết thú vị tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

[HOT] Từ vựng tiếng Anh chủ đề báo chí – truyền thông
[HOT] Từ vựng tiếng Anh chủ đề báo c...
Trong bài viết hôm nay, Toomva sẽ cùng các bạn học những từ vự...

“Pro” hơn với từ vựng tiếng Anh chủ đề Internet và máy tính
“Pro” hơn với từ vựng tiếng Anh chủ ...
Hiện nay, máy tính và mạng Internet đã là thứ rất đỗi quen thu...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...