Từ đa nghĩa trong Tiếng Anh là từ có một nghĩa gốc và các nghĩa chuyển (nghĩa phái sinh). Nói cách khác, một từ có thể gọi tên nhiều sự vật, hiện tượng và biểu thị nhiều khái niệm thì từ ấy được gọi là từ đa nghĩa. Trong bài viết này, Toomva chia sẻ cùng bạn một số từ đa nghĩa thường gặp kèm các ví dụ tương ứng nhé.
1. Address - IPA /əˈdres/
- Noun: Địa chỉ → Could you give me the address of your favorite sushi restaurant?
- Noun: Bài phát biểu, diễn thuyết → His address deeply moved the entire audience.
- Verb: Khắc phục, giải quyết → The leadership will address the issue as soon as possible.
- Verb: Đối mặt, đối phó → The government must address the challenges of climate change.
- Verb: Nói đến, nhắc đến → In his speech, the mayor addressed the issue of homelessness.
- Verb: Ghi lại → Let me address your concerns by noting them down for further discussion.
2. Advocate - IPA /ˈæd.və.keɪt/
- Noun: Luật sư biện hộ, bào chữa → The advocate presented many persuasive arguments.
- Verb: Bào chữa, bảo vệ → He advocates for his political beliefs.
- Verb: Đề xuất, ủng hộ → The citizens advocates the new social welfare policies.
3. Battery - IPA /ˈbæt.ər.i/
- Noun: Pin → My laptop's battery is running low.
- Noun: Hàng loạt → New plant varieties have been planted in a battery of locations.
- Noun: Quân đoàn → The troops launched an attack on the enemy battery.
- Noun: Vụ tấn công, hành hung → He was indicted for battery on a police officer.
4. Bat - IPA /bæt/
- Noun: Con dơi → Bats have the habit of sleeping upside down.
- Noun: Gậy dài để đánh bóng → I just bought a new baseball bat.
- Verb: Đánh bóng → Now it's your team's turn to bat.
5. Capture - IPA /ˈkæp.tʃər/
- Verb: Nắm bắt, bắt giữ → The police have captured the thief.
- Verb: Chụp lại, ghi lại → The photographer captured the sunset scene.
- Verb: Thu hút, gây chú ý → Her outfit captures the fashion enthusiasts.
- Verb: Chiếm lĩnh, kiểm soát → The military has captured that important base.
6. Company - IPA /ˈkʌm.pə.ni/
- Noun: Công ty, doanh nghiệp → Many companies have shown impressive growth over the past year.
- Noun: Đồng đội, hội nhóm → She enjoys the company of her friends on the weekends.
- Noun: Ở bên cạnh → I enjoy his company, he's always interesting to talk to.
7. Drop - IPA /drɒp/
- Noun: Giọt, hạt → Dew drops cling to the leaf in the morning.
- Noun: Sự suy giảm → There has been a drop in temperature this week.
- Verb: Rơi xuống, hạ xuống → She dropped her phone on the floor.
- Verb: Đặt xuống → I'll drop these books off at the library on my way home.
- Verb: Kết thúc → The movie dropped off suddenly, leaving the audience puzzled.
8. Display - IPA /drɒp/
- Noun: Màn hình → My TV has a large display for watching movies.
- Noun: Màn trình diễn → His artwork is currently on display at the art gallery.
- Verb: Trưng bày → The museum displays many precious antiques.
9. Engage - IPA /ɪnˈɡeɪdʒ/
- Verb: Đính hôn, đính ước → They decided to engage before getting married next year.
- Verb: Tương tác, tham gia → Staffs are encouraged to engage with customers.
- Verb: Thuê mướn, sử dụng → My company engages a new advertising agency for marketing campaign.
- Verb: Liên quan → The two countries have engaged in diplomatic talks to resolve the conflict.
10. Find - IPA /faɪnd/
- Verb: Tìm thấy, tìm ra → I couldn't find my keys anywhere this morning.
- Verb: Nhận thức, cảm nhận → I find her remarks quite offensive.
- Verb: Cho rằng, kết luận → Many scientists find the new evidence compelling.
- Verb: Quyết định, phán quyết → The jury found the defendant guilty of the crime.
11. File - IPA /faɪl/
- Noun: Hồ sơ, tập tin → My daily task is to gather files for my boss.
- Verb: Lưu trữ hồ sơ → Please file the documents in the cabinet.
- Verb: Kiện tụng → The lawyer will file the lawsuit against the company tomorrow.
12. House - IPA /haʊs/
- Noun: Ngôi nhà → They have a beautiful house in the riverside.
- Noun: Nhà hàng → Let's go to the Korean house for dinner.
- Noun: Ban ngành, tổ chức → The House of Representatives voted on the new legislation yesterday.
13. Intrigue - IPA /haʊs/
- Verb: Thu hút, lôi cuốn → People are always intrigued by spiritual stories.
- Noun: Điều bí mật, tình tiết phức tạp → This case still has many intricate details being investigated.
- Noun: Mưu đồ, mưa kế → The culprit is someone who is full of intrigue.
14. Key - IPA /kiː/
- Noun: Chìa khoá → I found the car key under the rug.
- Noun: Mục tiêu quan trọng → The key to good health is eating moderately and exercising daily.
- Noun: Bàn phím, phím bấm → I can type text very quickly without looking at the keys.
15. Lead - IPA /liːd/
- Noun: Sự dẫn đầu → The corporation's lead stems from the rapid growth in revenue.
- Verb: Dẫn đến, gây ra → Her reckless behavior could lead to serious consequences.
- Noun: Nguyên tố chì → The researcher analyzed the properties of lead in the laboratory.
Trên đây là một số từ đa nghĩa trong Tiếng Anh tương đối phổ biến mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Khi thực hành các bài Listening, bạn nên căn cứ vào ngữ cảnh để chọn từ mang nghĩa phù hợp nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!