Tính từ đuôi "-ly" thường là dạng chuyển đổi các danh từ và động từ thành tính từ để mô tả cách thức, tính chất hoặc trạng thái của sự vật, sự việc. Khác với trạng từ, tính từ đuôi "-ly" được đặt trước danh từ để mô tả tính chất của danh từ đó. Để củng cố kiến thức về đơn vị ngữ pháp này, Toomva chia sẻ cùng bạn bảng tính từ đuôi "-ly" thường gặp trong Tiếng Anh ngay dưới đây nhé.
Phân biệt tính từ đuôi -ly và trạng từ
- Tính từ đuôi "-ly": Được sử dụng để mô tả tính chất hoặc trạng thái của một danh từ. Về vị trí, tính từ đuôi "-ly" thường được đặt trước danh từ để mô tả tính chất của danh từ đó.
- Trạng từ: Được sử dụng để miêu tả cách thức, mức độ, thời gian hoặc tần suất của một hành động. Trạng từ thường đi kèm với động từ, tính từ hoặc trạng từ khác để chỉ sự thay đổi trong cách thức thực hiện hành động.
- Ví dụ: She has a lovely friend. Her friend speaks fluently in French → "lovely" là tính từ đuôi -ly, fluently là trạng từ.
- Lưu ý: Một số từ vừa là tính từ, vừa là trạng từ như weekly (hàng tuần), daily (hàng ngày), nightly (hàng đêm), early (sớm).
- Cách chuyển từ tính từ sang trạng từ, bạn có thể chuyển "y" thành "i" và thêm đuôi "-ly".
30 tính từ đuôi -ly phổ biến trong Tiếng Anh
STT | Tính từ đuôi -ly | Phiên âm | Dịch nghĩa | Đặt câu |
1 | Brotherly | /'brʌðərli/ | Tình thân | Their relationship was filled with brotherly affection. |
2 | Comely | /ˈkʌm.li/ | Đẹp mắt, dễ nhìn | She admired the comely arrangement of flowers on the table. |
3 | Costly | /ˈkɒst.li/ | Đắt đỏ, tốn kém | The monthly living expenses in the city are quite costly. |
4 | Chilly | /ˈtʃɪl.i/ | Se lạnh | My grandmother's room gets chilly in the winter. |
5 | Cowardly | /ˈkaʊərdli/ | Nhút nhát, sợ hãi | A child is very cowardly and loses her calm in front of crowds. |
6 | Daily | /ˈdeɪli/ | Hàng ngày | The team leader manages and motivates daily tasks. |
7 | Early | /ˈɜː.li/ | Sớm, ban đầu | He decided to have an early night to rest before the big day tomorrow. |
8 | Friendly | /ˈfrend.li/ | Thân thiện, dễ gần | Our homeroom teacher is very beautiful and friendly. |
9 | Fatherly | /'fɑðərli/ | Như tình cha | He offered fatherly advice to his son before he left for college. |
10 | Grisly | /grɪzli/ | Đáng sợ, ghê rợn | The detective shuddered as he entered the grisly crime scene. |
11 | Holy | /ˈhoʊli/ | Linh thiêng | The ancient temple was considered a holy place by the local villagers. |
12 | Hourly | /'aʊərli/ | Hàng giờ | My brother receives an hourly wage at the factory. |
13 | Hilly | /ˈhɪli/ | Có đồi núi | She enjoyed hiking in the hilly region near her hometown. |
14 | Jolly | /ˈdʒɑːli/ | Vui vẻ, phấn khởi | He always had a jolly demeanor, spreading cheer wherever he went. |
15 | Lovely | /'lʌvli/ | Đáng yêu | I received a lovely bouquet of flowers on my birthday. |
16 | Lonely | /ˈloʊnli/ | Cô đơn | Walking through the empty streets at night, he felt lonely. |
17 | Lively | /'laɪvli/ | Sống động | The lively music at the party got everyone on the dance floor. |
18 | Manly | /ˈmænli/ | Nam tính, mạnh mẽ | He displayed manly courage in the face of danger. |
19 | Masterly | /ˈmæstərli/ | Thành thạo, giỏi giang | The artist's masterly strokes brought the painting to life. |
20 | Motherly | /ˈmʌðərli/ | Như tình mẹ | Her motherly care was evident in every action she took. |
21 | Monthly | /ˈmʌnθli/ | Hàng tháng | My husband pays our monthly bills. |
22 | Miserly | /ˈmɑɪzərli/ | Keo kiệt, chặt chẽ | Her miserly habits prevented her from enjoying life's simple pleasures. |
23 | Silly | /ˈsɪli/ | Ngớ ngẩn | I regret making a silly mistake in the exam. |
24 | Sprightly | /ˈspraɪtli/ | Hoạt bát, nhanh nhẹn | The sprightly puppy bounced around the yard. |
25 | Sparkly | /'sparkli/ | Lấp lánh, rực rỡ | Her smile was as sparkly as the stars in the night sky. |
26 | Tingly | /ˈtɪŋɡli/ | Nhức nhối, tê cóng | The sensation was tingly as she ran her fingers through the cool water. |
27 | Timely | /ˈtaɪmli/ | Đúng thời gian | His timely intervention prevented the situation from escalating further. |
28 | Wily | /waɪli/ | Ranh mãnh, mưu mô | The wily fox outsmarted the hunters and escaped into the forest. |
29 | Womanly | /'wʊmənli/ | Nữ tính, nết na | She exuded a womanly charm that captivated everyone around her |
30 | Weekly | /'wiːkli/ | Hàng tuần | The leader requires each employee to submit a weekly report. |
Trên đây là 30 tính từ đuôi -ly thường gặp trong Tiếng Anh mà Toomva tổng hợp và chia sẻ cùng bạn. Với bảng tính từ trên, bạn có thể vận dụng linh hoạt trong văn nói và văn viết để tăng hiệu quả biểu đạt. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để đón đọc những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!