Bạn đã bao giờ bối rối trước những thuật ngữ khác nhau về lương thưởng và phúc lợi khi đi làm? Dù là sinh viên mới ra trường hay người đi làm lâu năm, việc hiểu rõ các thuật ngữ về lương thưởng và phúc lợi sẽ giúp bạn nắm chắc quyền lợi, tự tin đàm phán và lựa chọn công việc phù hợp để phát triển năng lực. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Thuật ngữ về lương thưởng và phúc lợi mà bạn cần biết khi đi làm nhé.
Thuật ngữ về Lương (Salary)
- Basic salary /ˈbeɪ.sɪk ˈsæl.ər.i/: Lương cơ bản
- Gross salary /ɡrəʊs ˈsæl.ər.i/: Tổng thu nhập chưa trừ bảo hiểm và thuế
- Net salary /net ˈsæl.ər.i/: Lương thực nhận sau khi trừ bảo hiểm và thuế
- 13th Month salary /θɜːˈtiːnθ mʌnθ ˈsæl.ər.i/: Lương tháng 13
- Hourly wage /ˈaʊə.li weɪdʒ/: Lương theo giờ
- Weekly wage /ˈwiːk.li weɪdʒ/: Lương theo tuần
- Piece rate salary /piːs reɪt ˈsæl.ər.i/: Lương theo sản phẩm
Thuật ngữ về Thưởng (Bonus)
- Sales bonus /seɪlz ˈbəʊ.nəs/: Thưởng doanh số
- Performance bonus /pəˈfɔː.məns ˈbəʊ.nəs/: Thưởng hiệu suất làm việc
- KPI bonus /keɪ-piː-aɪ ˈbəʊ.nəs/: Thưởng theo KPI
- Instant bonus /ˈɪn.stənt ˈbəʊ.nəs/: Thưởng nóng
- Seniority bonus /ˌsiː.niˈɒ.rə.ti ˈbəʊ.nəs/: Thưởng thâm niên
- Innovation bonus /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən ˈbəʊ.nəs/: Thưởng sáng kiến
- Lunar New Year bonus /ˈluː.nə ˈnjuː jɪə ˈbəʊ.nəs/: Thưởng Tết Âm lịch
Thuật ngữ về Phụ cấp (Allowance)
- Meal allowance /miːl əˈlaʊ.əns/: Phụ cấp ăn trưa
- Transportation allowance /ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən əˈlaʊ.əns/: Phụ cấp đi lại
- Phone allowance /fəʊn əˈlaʊ.əns/: Phụ cấp điện thoại
- Housing allowance /ˈhaʊ.zɪŋ əˈlaʊ.əns/: Phụ cấp nhà ở
- Responsibility allowance /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti əˈlaʊ.əns/: Phụ cấp trách nhiệm
- Hazard allowance /ˈhæz.əd əˈlaʊ.əns/: Phụ cấp độc hại
Thuật ngữ về Phúc lợi (Benefits)
- Social insurance /ˈsəʊ.ʃəl ɪnˈʃʊə.rəns/: Bảo hiểm xã hội
- Health insurance /helθ ɪnˈʃʊə.rəns/: Bảo hiểm y tế
- Unemployment insurance /ʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt ɪnˈʃʊə.rəns/: Bảo hiểm thất nghiệp
- Private health insurance /ˈpraɪ.vət helθ ɪnˈʃʊə.rəns/: Bảo hiểm sức khỏe
- Annual health vheck-up /ˈæn.ju.əl helθ ˈtʃek.ʌp/: Khám sức khỏe định kỳ
- Leave policy /liːv ˈpɒ.lə.si/: Chế độ nghỉ phép
- Company trip /ˈkʌm.pə.ni trɪp/: Du lịch công ty
- Teambuilding /ˈtiːmˌbɪl.dɪŋ/: Hoạt động gắn kết đội nhóm
- Training and development /ˈtreɪ.nɪŋ ənd dɪˈvel.əp.mənt/: Đào tạo và phát triển nhân sự
Trên đây là Thuật ngữ về lương thưởng và phúc lợi mà bạn cần biết khi đi làm Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Việc hiểu rõ những khái niệm này không chỉ giúp bạn đảm bảo quyền lợi của bản thân mà còn tạo nền tảng để thỏa thuận lương thưởng, đánh giá phúc lợi và đưa ra những quyết định nghề nghiệp sáng suốt. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!