TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Tên gọi các loại thịt trong Tiếng Anh

Thịt là món ăn quen thuộc và bổ dưỡng trong đời sống hàng ngày. Tìm hiểu tên gọi các loại thịt trong Tiếng Anh để đi chợ, gọi món hoặc nấu ăn dễ dàng hơn.

Bạn có bao giờ bối rối khi nhìn thực đơn hoặc bảng thông tin sản phẩm trong siêu thị bằng Tiếng Anh mà không biết loại thịt nào tương ứng với món ăn gì? Đây là chủ đề đơn giản nhưng vô cùng hữu ích trong cuộc sống hàng ngày cũng như thuyết trình về ẩm thực. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Tên gọi các loại thịt trong Tiếng Anh giúp bạn có thể áp dụng nhanh chóng và dễ dàng trong giao tiếp nhé.

Tên gọi các loại thịt của con vật

  • Beef /biːf/: Thịt bò
  • Pork /pɔːrk/: Thịt lợn
  • Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: Thịt gà
  • Turkey /ˈtɝː.ki/: Thịt gà tây
  • Lamb /læm/: Thịt cừu
  • Goat /ɡoʊt/: Thịt dê
  • Duck /dʌk/: Thịt vịt
  • Venison /ˈven.ɪ.sən/: Thịt hươu
  • Rabbit /ˈræb.ɪt/: Thịt thỏ
  • Quail /kweɪl/: Thịt chim cút
  • Venison /ˈven.ɪ.sən/: Thịt hươu

Tên gọi các phần thịt được cắt ra

  • Steak /steɪk/: Bít tết, thịt bò cắt lát
  • Chop /tʃɑːp/: Sườn, thịt cắt dày
  • Tenderloin /ˈten.dɚ.lɔɪn/: Thăn
  • Ribs /rɪbz/: Sườn
  • Minced/Ground meat: Thịt băm, xay
  • Fillet /ˈfɪl.eɪ/: Phi lê
  • Drumstick /ˈdrʌm.stɪk/: Đùi (gà, gà tây)
  • Wing /wɪŋ/: Cánh (gà, vịt)
  • Belly /ˈbel.i/: Ba chỉ, bụng heo
  • Loin /lɔɪn/: Lườn, thăn lưng
  • Shoulder /ˈʃoʊl.dɚ/: Vai (heo, bò)
  • Leg /leɡ/: Đùi

Type of meat

Tên gọi các loại thịt theo đặc điểm

  • White meat /waɪt miːt/: Thịt trắng (gà, cá)
  • Red meat /red miːt/: Thịt đỏ (bò, cừu, dê)
  • Lean meat /liːn miːt/: Thịt nạc
  • Fatty meat /ˈfæti miːt/: Thịt nhiều mỡ
  • Game meat /ɡeɪm miːt/: Thịt rừng

Tên gọi các loại thịt theo cách chế biến

  • Bacon /ˈbeɪ.kən/: Thịt ba chỉ xông khói
  • Ham /hæm/: Giăm bông, thịt nguội
  • Sausage /ˈsɑː.sɪdʒ/: Xúc xích
  • Salami /səˈlɑː.mi/: Xúc xích khô, salami
  • Prosciutto /prəˈʃuː.t̬oʊ/: Giăm bông Ý
  • Smoked meat /smoʊkt miːt/: Thịt hun khói
  • Pâté /pæˈteɪ/: Pa-tê
  • Jerky /ˈdʒɝː.ki/: Thịt khô
  • Cold cuts /koʊld kʌts/: Thịt nguội cắt lát
  • Corned beef /ˌkɔːrnd ˈbiːf/: Thịt bò muối, đóng hộp
  • Pepperoni /ˌpep.əˈroʊ.ni/: Xúc xích Ý cay

Thịt qua chế biến

Trên đây là Tên gọi các loại thịt trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hãy thử áp dụng các từ vựng trên khi đi siêu thị, nhà hàng hoặc nấu ăn tại gia nhé. Chắc chắn bạn sẽ nắm rõ hơn từng phần thịt và chế biến món ăn tốt hơn. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Tên gọi các loại bệnh trong Tiếng Anh
Tên gọi các loại bệnh trong Tiếng An...
Bệnh là tình trạng rối loạn hoặc suy giảm chức năng của cơ thể...

Tên gọi các loại ghế trong Tiếng Anh
Tên gọi các loại ghế trong Tiếng Anh
Ghế ngồi là vật dụng thiết yếu trong mọi không gian sống và là...

Tên gọi các lễ hội Việt Nam trong Tiếng Anh
Tên gọi các lễ hội Việt Nam trong Ti...
Các lễ hội truyền thống Việt Nam không chỉ là dịp tưởng nhớ tổ...

Tên gọi các loại chè trong Tiếng Anh
Tên gọi các loại chè trong Tiếng Anh
Chè (sweet soup) là một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm ...