Kiến thức rút gọn câu giúp bạn hoàn thành tốt các bài tập chuyển đổi hoặc viết lại câu. Các dạng rút gọn câu phổ biến liên quan đến mệnh đề quan hệ và mệnh đề trạng ngữ, cùng Toomva tìm hiểu và lưu lại để vận dụng trong các trường hợp cần thiết bạn nhé.
1. Rút gọn mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là mệnh đề phụ nhằm cung cấp thông tin bổ sung về danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính, thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, which, whom, whose, that...Mệnh đề quan hệ rút gọn là mệnh đề được viết dưới dạng giản lược giúp câu văn rõ nghĩa hơn, tránh dài dòng và lặp từ không cần thiết. Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách bỏ đi đại từ quan hệ và trợ động từ/động từ tobe trong câu.
1.1 Sử dụng cụm V-ing
Khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động, chúng ta có thể sử dụng cụm hiện tại phân từ để rút gọn mệnh đề đó.
- Loại bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ.
- Đưa động từ chính về dạng nguyên mẫu.
- Thêm đuôi "-ing" vào động từ chính để thay thế cho mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
- The woman who is wearing a floral dress is my sister → The woman wearing a floral dress is my sister (Người phụ nữ mặc chiếc váy hoa là chị gái tôi).
- Do you know the man who ofter delivers packages to our office? → Do you know the man delivering packages to our office (Bạn có biết người đàn ông thường giao hàng đến văn phòng chúng ta?)
1.2 Sử dụng cụm V-ed
Khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng bị động, chúng ta có thể sử dụng cụm quá khứ phân từ để thay thế mệnh đề đó.
- Xác định mệnh đề quan hệ ở thể bị động.
- Loại bỏ đại từ quan hệ và đưa động từ chính về dạng nguyên mẫu.
- Thêm đuôi "ed" vào động từ chính để thay thế cho mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
- The washing machine that ordered last week has been delivered to our house → The washing machine ordered last week has been delivered to our house (Chiếc máy giặt được đặt hàng tuần trước đã được giao đến nhà tôi).
- The songs which were written by Trinh Cong Son are very romantic and philosophical → The songs written by Trinh Cong Son are very romantic and philosophical (Các bài hát của nhạc sĩ Trịnh Công Sơn rất lãng mạn và giàu tính triết lý).
1.3 Sử dụng to + V
- Trường hợp 1: Dùng khi danh từ đứng trước có các cụm từ sau đây bổ nghĩa: The only, the first, the second, the last hoặc trường hợp so sánh nhất.
Ví dụ: The department head is the first person who arrives at the office → The department head is the first person to arrive at the office (Trưởng phòng là người đầu tiên có mặt tại văn phòng).
- Trường hợp 2: Dùng với động từ have/had: Sử dụng cấu trúc "have/had + to V" để rút gọn mệnh đề đó.
Ví dụ: I have an important report that I must complete today → I have an important report to complete today.
- Trường hợp 3: Dùng khi đầu câu là here (to be), there (to be): Sử dụng cấu trúc "to be + Vpp" để rút gọn mệnh đề.
Ví dụ: There are 5 contracts which have to be approved this week → There are 5 contracts to be approved this week (Có 5 bản hợp đồng cần được phê duyệt trong tuần này).
Lưu ý khi rút gọn mệnh đề quan hệ bằng bằng to + V:
- Nếu chủ ngữ của hai mệnh đề là khác nhau, thêm cụm từ "for sb" (for somebody) trước "to + V".
- Nếu chủ ngữ là đại từ chung chung như "they", "we", "you"... thì không cần ghi cụ thể.
- Nếu có giới từ trước đại từ quan hệ, hãy đưa giới từ xuống cuối câu.
1.4 Sử dụng cụm danh từ
Khi mệnh đề quan hệ có dạng S + (to) be + danh từ/cụm danh từ/cụm giới từ, bạn có thể sử dụng cụm danh từ để rút gọn mệnh đề. Cách thực hiện như sau: Xác định đại từ quan hệ và động từ “to be” rồi lược bỏ chúng, chỉ giữ lại danh từ hoặc cụm danh từ đứng sau "to be".
Ví dụ:
- We visited Hue Imperial City, which is the most famous place in Thua Thien Hue → We visited Hue Imperial City, the most famous place in Thua Thien Hue (Chúng tôi đã ghé thăm Kinh thành Huế, địa điểm nổi tiếng nhất ở Thừa Thiên Huế).
- I have consulted with the doctor, who is the most skilled doctor in the endocrinology department → I have consulted with the most skilled doctor in the endocrinology department (Tôi vừa trao đổi với vị bác sĩ giỏi nhất ở khoa nội tiết).
1.5 Sử dụng tính từ/cụm tính từ
Khi mệnh đề quan hệ tính từ có chứa "to be" và tính từ/cụm tính từ, bạn có thể loại bỏ đại từ quan hệ và "to be" và giữ nguyên tính từ hoặc cụm tính từ phía sau.
Ví dụ:
- The apartment, which is wide and luxury, is for sale → The apartment, wide and luxury, is for sale (Căn hộ rộng rãi và sang trọng đang được rao bán).
- My sister, who is the most hardworking in the family, has just received her master's degree in Psychology → My sister, the most hardworking in the family, has just received her master's degree in Psychology (Chị gái tôi, người chăm chỉ nhất trong nhà vừa nhận bằng Thạc sĩ ngành Tâm lý học).
2. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) là mệnh đề đóng vai trò trạng ngữ trong câu nhằm cung cấp thông tin về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích hoặc cách thức của hành động trong mệnh đề chính. Mệnh đề trạng từ có thể bắt đầu bằng các từ như when (khi), where (nơi chốn), why (tại sao), how (như thế nào), because (vì), if (nếu), although (mặc dù)...
Để rút gọn mệnh đề trạng ngữ cần đáp ứng 2 yêu cầu: mệnh đề trạng ngữ có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính, 3 loại mệnh đề trạng ngữ có thể rút gọn: mệnh đề chỉ thời gian, mệnh đề chỉ nguyên nhân, mệnh đề chỉ sự tương phản.
2.1 Câu chủ động và câu bị động
- Câu chủ động: Bỏ liên từ và chuyển động từ thành dạng V-ing.
Ví dụ: When my mother cooked dinner, she cleaned up the kitchen carefully → Cooking dinner, my mother cleaned up the kitchen carefully (Sau khi nấu xong bữa tối, mẹ tôi dọn dẹp căn bếp rất tỉ mỉ).
- Câu bị động: Bỏ liên từ và sử dụng dạng P.P. Nếu giữ lại liên từ hoặc có NOT, thì giữ lại "to be" và thêm "ing" vào "to be" (being + p.p). Ngoại trừ các liên từ when, if, though, có thể bỏ luôn "to be".
Ví dụ: Because his scholarship application was rejected by specialized schools, he had to reapply to non-specialized ones → Rejected by specialized schools, his scholarship application had to reapply to non-specialized ones (Vì đơn xin học bổng của anh ý bị từ chối ở các trường chuyên nên anh ấy phải xét duyệt lại ở các trường thông thường).
2.2 Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Để rút gọn câu với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, bạn cần lưu ý các quy tắc sau:
- Liên từ Before, After, Since thường bắt buộc phải giữ lại.
- Liên từ While, When, Whenever thường có thể lược bỏ nếu nghĩa của câu vẫn rõ mà không cần hai liên từ này.
- As soon as có thể được đổi thành On hoặc Upon.
Ví dụ:
- Whenever you encounter difficulties, please contact me → Whenever encountering difficulties, please contact me (Bất cứ khi nào bạn gặp khó khăn, hãy gọi cho tôi nhé).
- As soon as the meeting ends, I will head to the airport to pick up my parents → On ending the meeting, I will head to the airport to pick up my parents (Ngay sau khi cuộc họp kết thúc, tôi sẽ ra sân bay đón bố mẹ tôi).
2.3 Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như "because", "as" và "since". Để rút gọn những mệnh đề này, bạn cần lược bỏ liên từ phụ thuộc.
Ví dụ:
- Because the director have emergency business trip, the meeting will be postponed to next week → Having director's emergency business trip, the meeting will be postponed to next week (Vì chuyến công tác đột xuất của vị giám đốc, cuộc họp sẽ dời lịch vào tuần tới).
- Since I took on the new job, I have gained many additional professional work skills → Taking on the new job, I have gained a lot of additional professional work skills (Kể từ khi tiếp nhận công việc mới, tôi đã học thêm được rất nhiều kỹ năng làm việc chuyên nghiệp).
2.4 Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như "although," "even though," và "though." Khi rút gọn những mệnh đề này, cần lưu ý:
- Không rút gọn liên từ phụ thuộc.
- Một số mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản bắt đầu với liên từ "although," "even though," "though,"... với "to be" hoặc "linking verbs" là động từ chính. bạn có thể lược bỏ chủ ngữ, động từ chính và giữ lại liên từ phụ thuộc.
Ví dụ:
- Even though my daughter had tried her best, she couldn't make it to the top 3 in the class → Even though trying her best, my daughter couldn't make it to the top 3 in the class (Mặc dù đã cố gắng hết sức, con gái tôi vẫn không thể lọt top 3 của lớp).
- Although my company is lack of manpower, it still achieved its business goals → Although lack of manpower, my company still achieved its business goals (Mặc dù thiếu hụt nhân sự, công ty tôi vẫn hoàn thành mục tiêu kinh doanh).
Trên đây là kiến thức về rút gọn câu trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng cẩm nang này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức tổng hợp một cách dễ hiểu và dễ vận dụng trong các bài tập viết lại câu (rewrite the sentences). Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!