TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Phân biệt Lie, Lay và Lain

Ba động từ "lie", "lay" và "lain" luôn khiến bạn bối rối? Cùng khám phá cách phân biệt rõ ràng và mẹo ghi nhớ cực đơn giản trong bài viết này nhé.

"Lie", "lay" và "lain" đôi khi gây nhầm lẫn cho cả người bản xứ bởi sự tương đồng trong cách viết và phát âm, nhưng ý nghĩa lại hoàn toàn khác nhau. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu cách phân biệt Lie, Lay và Lain thông qua giải thích chi tiết, ví dụ thực tế và mẹo ghi nhớ cực kỳ dễ hiểu nhé.

1. Lie - IPA /laɪ/

Ý nghĩa: "Lie" mang nghĩa "nằm", chỉ tư thế hoặc trạng thái nghỉ ngơi của người hoặc vật. Đây là một là nội động từ (Intransitive verb) nên nó không cần tân ngữ đi kèm. 

Dạng của động từ "lie" (Bất quy tắc):

  • Nguyên mẫu (Bare infinitive): Lie
  • Động từ thêm -ing: Lying
  • Quá khứ đơn (Past simple): Lay
  • Quá khứ phân từ (Past participle): Lain

Ví dụ:

  • She lies in bed and listens to music every night (Cô ấy nằm trên giường và nghe nhạc mỗi tối).
  • The cat lies beside the fireplace all day (Con mèo nằm cạnh lò sưởi cả ngày).
  • After the long hike, we just wanted to lie down and rest (Sau chuyến đi bộ dài, chúng tôi chỉ muốn nằm xuống nghỉ ngơi).

Ngoài ra, "Lie" còn mang nghĩa nói dối, nói không đúng sự thật. Với nét nghĩa này, "lie" là một động từ có quy tắc (Lie - Lied - Lied).

Lie

2. Lay - IPA /leɪ/

Ý nghĩa: "Lay" là một ngoại động từ (Transitive verb) mang nghĩa "đặt để, sắp xếp thứ gì đó xuống một vị trí nào đó". Điểm quan trọng nhất là "lay" luôn cần có tân ngữ đi kèm vì hành động "đặt" phải tác động lên một vật cụ thể.

  • Dạng của động từ "lay" (Bất quy tắc):
  • Nguyên mẫu (Bare infinitive): Lay
  • Động từ thêm -ing: Laying
  • Quá khứ đơn (Past simple): Laid
  • Quá khứ phân từ (Past participle): Laid

Ví dụ:

  • She lays the baby on the bed (Cô ấy đặt em bé nằm trên giường).
  • They were laying bricks for the new wall (Họ đang xếp gạch để xây bức tường mới).
  • He laid his phone next to the laptop (Anh ấy đặt điện thoại bên cạnh máy tính xách tay).

3. Lain - IPA /leɪn/

Ý nghĩa: "Lain" là dạng quá khứ phân từ (Past participle) của động từ "lie" mang nghĩa "nằm" (ở tư thế nghỉ ngơi). Nó được dùng trong các thì hoàn thành (Perfect tenses) hoặc câu bị động khi ta nói về hành động "nằm" đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. 

Ví dụ:

  • The little boy has lain sick in bed for three days (Cậu bé đã nằm ốm trên giường suốt ba ngày).
  • My old book has lain untouched on the shelf for years (Cuốn sách cũ đã nằm yên trên kệ suốt nhiều năm).
  • A thick layer of dust has lain on the old piano (Một lớp bụi dày đã phủ trên cây đàn piano cũ).

Đối với nghĩa "nói dối, nói sai sự thật", động từ "lain” không được sử dụng.

Như vậy, "lie" nghĩa là nằm, là nội động từ nên không cần tân ngữ. "Lay" nghĩa là đặt, để xuống, là ngoại động từ nên phải có tân ngữ đi kèm. Còn "lain là dạng quá khứ phân từ của "lie", dùng trong các thì hoàn thành.

Lain

Trên đây là cách phân biệt Lie, Lay và Lain mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ sự khác nhau giữa ba động từ "khó nhằn" này và sử dụng chúng chính xác trong từng ngữ cảnh. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Cách phân biệt Under và Below
Cách phân biệt Under và Below
PHÂN BIỆT "UNDER" VÀ "BELOW" ...

Phân biệt Get và Take
Phân biệt Get và Take
Phân biệt Get và Take trong tiếng Anh Take cùng nghĩa với get...

Phần mềm tập gõ bàn phím Typer Shark + key ko cần crack
Phần mềm tập gõ bàn phím Typer Shark...
Phần mềm tập gõ mười ngón   Hướng dẫn c...

Tuyển tập - Truyện cười song ngữ Anh -Việt - Phần 1
Tuyển tập - Truyện cười song ngữ Anh...
Tuyển tập những mẩu truyện cười song ngữ Anh Việt hay nhất - P...