Các danh từ disease, illness, sickness và disability thường gây bối rối hoặc nhầm lẫn khi sử dụng vì cùng diễn tả trạng thái ốm đau, bệnh tật và mệt mỏi của cơ thể. Trong bài viết này, Toomva sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt 4 từ này ở góc độ khoa học với các ví dụ cho từng ngữ cảnh cụ thể nhé.
1. Disease - IPA /dɪˈziːz/
Ý nghĩa: Bệnh tật. Là tình trạng bệnh mà căn nguyên là các yếu tố liên quan đến quá trình sinh lí cơ thể. Đây là các bệnh lý cụ thể, được chẩn đoán khách quan bằng triệu chứng và kết quả xét nghiệm. Ví dụ: tiểu đường, tim mạch, ung thư, nhiễm trùng...
Ví dụ:
- The first symptom of the disease is very high fever accompanied by convulsions (Triệu chứng đầu tiên của tình trạng bệnh là sốt rất cao kèm theo co giật).
- The WHO has beenworking to combat the spread of infectious diseases worldwide (WHO đã làm việc không mệt mỏi để chống lại sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm trên toàn thế giới).
2. Illness - IPA /ˈɪl.nəs/
Ý nghĩa: Ốm đau. Là trạng mệt mỏi hoặc suy nhược của cơ thể, thường liên quan đến triệu chứng về sức khỏe mà một người cảm nhận được. "Illness" không nhất thiết phải được chẩn đoán hoặc được xác định bởi kết quả xét nghiệm. Ví dụ: cảm lạnh, đau đầu, ho, đau họng...
Ví dụ:
- Today my shop is lacking 3 members of staff due to illness (Hôm nay cửa hàng của tôi vắng mặt 3 nhân viên vì nghỉ ốm).
- After contracting a severe illness, she was advised to rest and recuperate at home for several weeks (Sau trận ốm nghiêm trọng, cô ấy được khuyên nghỉ ngơi và tĩnh dưỡng tại nhà trong vài tuần).
3. Sickness - IPA /ˈsɪk.nəs/
Ý nghĩa: Bệnh chứng. Trạng thái không khỏe hoặc khó chịu bên trong cơ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng một cách phổ biến khi ai đó cảm thấy mệt mỏi, không nhất thiết liên quan đến một bệnh cụ thể. Ví dụ: buồn nôn, chướng bụng, đầy hơi, đau cơ...Trong một số trường hợp, sickness thường diễn tả sự sa sút về tinh thần.
Ví dụ:
- There's a lot of sickness during the transitional period between seasons (Có rất nhiều bệnh chứng xuất hiện vào thời điểm giao mùa).
- The sudden onset of sickness prevented her from attending the important meeting (Trận ốm đột ngột khiến cô ấy không thể tham dự cuộc họp quan trọng).
4. Disability - IPA /ˌdɪs.əˈbɪl.ə.ti/
Ý nghĩa: Sự giới hạn về khả năng của một người trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày hoặc tham gia vào xã hội do các yếu tố về sức khỏe, tâm thần hoặc vật lý. Disability có thể là kết quả của bệnh tật, chấn thương hoặc tai nạn. Ví dụ: tàn tật, di chứng, suy giảm chức năng hệ cơ quan...
Ví dụ:
- The company creates many favorable working conditions for employees with disabilities (Công ty tạo nhiều điều kiện làm việc thuận lợi cho các nhân sự là người khuyết tật).
- Despite his physical disability, he pursued his dreams and became a successful entrepreneur (Vượt lên những khuyết tật về thể chất, anh ấy vẫn theo đuổi ước mơ của mình và trở thành một doanh nhân thành đạt).
Trên đây là cách phân biệt illness, sickness và disability dễ hiểu nhất Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Khi sử dụng các danh từ này, bạn lưu ý nguồn gốc, tính chất và ngữ cảnh để lựa chọn từ phù hợp. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!