TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Những điều cần biết về âm tiết trong Tiếng Anh

Âm tiết là yếu tố quan trọng giúp bạn hoàn thiện khả năng phát âm, kỹ năng đọc và ngữ điệu giao tiếp. Cùng Toomva tìm hiểu kiến thức về âm tiết trong Tiếng Anh nhé.

Âm tiết (syllable) trong Tiếng Anh là một đơn vị ngôn ngữ cơ bản, chứa âm thanh của một nguyên âm đơn hoặc đôi. Một từ có thể chứa một hoặc nhiều âm tiết và một âm tiết thường chứa cả nguyên âm và phụ âm đi kèm. Vì vậy, khi được sử dụng trong giao tiếp, nhịp điệu đọc sẽ trở nên thu hút hơn. Âm tiết là một phần quan trọng của từ vựng, câu và ngữ pháp Tiếng Anh.

Trong bài viết này, Toomva sẽ chia sẻ cùng bạn những điều cần biết về âm tiết trong Tiếng Anh.

Phân loại âm tiết trong tiếng anh

Tiếng Anh có 4 loại âm tiết, bao gồm:

1. Âm tiết đóng: Một âm tiết đóng thường kết thúc bằng một phụ âm (trừ r) và nguyên âm trong trường hợp này sẽ được phát âm ngắn.

Ví dụ: cat /kӕt/, bad /bӕd/, sun /sʌn/, right /rait/...

2 Âm tiết mở: Là âm tiết thường kết thúc bằng một nguyên âm, có nguyên âm trước đó được phát âm dài. Trường hợp nguyên âm kết thúc là âm "e" sau một phụ âm thì âm "e" này sẽ không được phát âm, còn gọi là "e" câm.

Ví dụ: motor /ˈməutə/, total /ˈtəutəl/, rival /ˈraivəl/, name /neim/...

3. Âm đóng mở có điều kiện với r: khi một nguyên âm đứng liền trước chữ r, nguyên âm đó sẽ bị thay đổi cách phát âm, trở thành nguyên âm dài dù kết thúc bằng một phụ âm. Tuy nhiên, cách đọc nguyên âm này sẽ không kéo dài như âm tiết mở mà có phần nhấn mạnh hơn.

Ví dụ: car /kaː/, sort /soːt/, thirst /θəːst/, pork /poːk/...

4. Âm đóng mở có điều kiện với re: một từ kết thúc bằng re thì âm e cuối sẽ là âm câm, nguyên âm chính liền trước đó sẽ được đọc nhấn mạnh.

Ví dụ: there /ðeə/, mare /meə/, fire /ˈfaiə/, core /koː/

Âm tiết trong Tiếng Anh

Quy tắc xác định số âm tiết của từ

1. Đếm số lượng nguyên âm để xác định số âm tiết

Cách đơn giản và phổ biến nhất để xác định số lượng âm tiết trong một từ chính là đếm số lượng nguyên âm (u, e, o, a, i).

Ví dụ:

  • Từ có 1 âm tiết: Ant /ænt/, book /bʊk/, cup /kʌp/, dad /dæd/...
  • Từ có 2 âm tiết: English /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/, football /ˈfʊt.bɔːl/, garage /ˈɡær.ɑːʒ/, heaven /ˈhev.ən/...
  • Từ có 3 âm tiết: Internet /ˈɪn.tə.net/, junior /ˈdʒuː.ni.ər/, kidnapper /ˈkɪd.næp.ər/...
  • Từ có 4 âm tiết: Lemonade /ˌlem.əˈneɪd/, memory /ˈmem.ər.i/, october /ɒkˈtəʊ.bər/...

2. Hai nguyên âm đứng cạnh nhau

Nếu một từ có 2 nguyên âm đứng cạnh nhau thì chỉ được tính là một âm tiết.

Ví dụ: Beat /biːt/, chief /tʃiːf/, yield /jiːld/, piece /piːs/, weigh /weɪ/, brief /briːf/...

Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ hai nguyên âm đứng gần nhau nhưng vẫn được tính là hai âm tiết (Canadian /kəˈneɪ.di.ən/, riotous /ˈraɪ.ə.t̬əs/).

3. Xác định âm tiết dựa trên vị trí âm /y/

Tùy vào vị trí xuất hiện trong từ, âm "y" có thể được xem là nguyên âm hoặc phụ âm để xác định âm tiết trong tiếng Anh của một từ. 

Nếu âm "y" đứng giữa hoặc đứng cuối từ sẽ được xem là một nguyên âm và là một âm tiết của từ.

Ví dụ: Gym /dʒɪm/, cry /kraɪ/, bicycle /ˈbaɪ.sɪ.kəl/...

Nếu âm "y" đứng đầu câu sẽ được xem là một phụ âm, do đó không được xem là cơ sở để tính âm tiết trong một từ.

Ví dụ: Yell /jel/, young /jʌŋ/, youth /juːθ/...

4. Từ có nguyên âm /e/ đứng ở cuối

Khi xác định âm tiết trong tiếng Anh của một từ, bạn cần chú ý không coi âm"e" là một âm tiết nếu nó đứng ở cuối câu. Ví dụ: Gate /ɡeit/, romance /rəˈmans/, cake /keik/...

Tuy nhiên, với những từ kết thúc bằng một phụ âm cộng với đuôi "le" thì "le" vẫn được tính là một âm tiết. Ví dụ: Table /ˈteibl/, article /ˈaːtikl/, little /ˈlitl/...

Từ có nguyên âm /e/ đứng ở cuối.

Khi xác định âm tiết trong tiếng Anh của một từ, bạn cần chú ý không coi âm "e" là một âm tiết nếu nó đứng ở cuối câu. Ví dụ: Romance /rəˈmans/, cake /keik/...

Tuy nhiên, với những từ kết thúc bằng một phụ âm cộng với đuôi "le" thì "le" vẫn được tính là một âm tiết. Ví dụ: Table /ˈteibl/, article /ˈaːtikl/, little /ˈlitl/...

Âm tiết trong Tiếng Anh

Trên đây là những điều cần biết về âm tiết trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Đây là những kiến thức hữu ích giúp bạn hoàn thành các bài tập ngữ âm hiệu quả. Đừng quên truy cập chuyên mục Tài liệu Tiếng Anh để trau dồi kiến thức mới mỗi ngày nhé!

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

 

 

BÀI LIÊN QUAN

Những điều cần biết về động từ “Need”
Những điều cần biết về động từ “Need...
Những điều cần biết về động từ “Need”  - Những câu giao tiếp c...

“Interested “ và những điều chú ý.
“Interested “ và những điều chú ý.
“Interested “ và những điều chú ý.  - 10 chú ý khi nhấn trọng ...

Động từ khuyết thiếu: và những điều chưa biết.
Động từ khuyết thiếu: và những điều ...
Động từ khuyết thiếu: và những điều chưa biết. - ...

Đàm phán lương: Từ vựng tiếng Anh cần biết
Đàm phán lương: Từ vựng tiếng Anh cầ...
Đàm phán lương: Từ vựng tiếng Anh cần biết  - Tiếng Anh chủ đề...