Trạng từ (hay còn gọi là phó từ) là những từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc bổ nghĩa cho cả một câu hoàn chỉnh. Vị trí của trạng từ thường ở đầu, giữa hoặc cuối câu tùy theo trường hợp. Trong bài viết này, Toomva chia sẻ cùng bạn trạng từ trong Tiếng Anh theo từng chủ đề giúp bạn vận dụng linh hoạt trong mọi bài tập và ngữ cảnh giao tiếp.
1. Vị trí của trạng từ trong Tiếng Anh
Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh phụ thuộc vào việc nó bổ nghĩa cho tính từ, động từ hay trạng từ khác.
1.1. Trạng từ bổ nghĩa cho động từ: Đứng cuối câu hoặc đứng trước động từ cần bổ nghĩa (đối với trạng từ chỉ tần suất).
Ví dụ:
- She arranges her belongings very carefully (Cô ấy sắp xếp đồ đạc rất cẩn thận).
- We usually visit our grandparents on weekends (Chúng tôi thường về thăm ông bà vào cuối tuần).
1.2. Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ khác: Đứng trước tính từ hoặc trạng từ khác.
Ví dụ:
- The dishes she cooks are exceptionally delicious (Những món cô ấy nấu đặc biệt ngon).
- He learns to driving terribly quickly (Anh ấy học lái xe rất nhanh).
1.3. Trạng từ bổ nghĩa cho cả câu: Đứng đầu câu.
Ví dụ:
- Fortunately, I managed to meet before the chairman left (May mắn là tôi đã kịp gặp mặt trước khi ngài Chủ tịch rời đi).
- Finally, I have also received fair compensation (Cuối cùng thì tôi cũng nhận được khoản bồi thường thoả đáng).
2. Các nhóm trạng từ trong Tiếng Anh
2.1 Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of Time)
Chức năng: Diễn tả thời gian mà một sự việc, hành động diễn ra.
- Already: Đã rồi
- Early: Sớm
- Lately: Muộn
- Stil: Vẫn
- Tomorrow: Ngày mai
- Now: Ngay bây giờ
- Recently: Gần đây
- Yesterday: Hôm qua
- Today: Hôm nay
- Tomorrow: Ngày mai
2.2 Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverb of Place)
Chức năng: Cung cấp thông tin về vị trí, địa điểm, hướng đi hoặc khoảng cách.
- Here: Ở đây
- There: Ở kia
- Everywhere: Khắp mọi nơi
- Somewhere: Ở nơi nào đó
- Anywhere: Bất kỳ đâu
- Nearby: Gần đây
- Away: Đi khỏi
- Inside: Bên trong
- Outside: Bên ngoài
2.3 Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree)
Chức năng: Diễn tả mức độ, cường độ của một hành động, tính từ hoặc trạng từ trong câu.
- Hardly: Hầu như không
- Little: Ít
- Fully: Đầy
- Rather: Khá là
- Very: Rất
- Strongly: Cực kỳ
- Simply: Đơn giản
- Highly: Rất cao
- Almost: Gần như
- Extremely: Đặc biệt
2.4 Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of Frequency)
Chức năng: Diễn tả mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên của một hành động diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định.
- Always: Luôn luôn
- Usually: Thường xuyên
- Often: Thường
- Sometimes: Thỉnh thoảng
- Frequently: Thường xuyên
- Regularly: Đều đặn
- Seldom: Hiếm khi
- Rarely: Ít khi
- Never: Không bao giờ
2.5 Trạng từ chỉ cách thức (Adverb of Manner)
Chức năng: Diễn tả cách thức hoặc phương pháp thực hiện một hành động trong câu.
- Accurately: Chính xác
- Expertly: Điêu luyện
- Professionally: Chuyên nghiệp
- Carefully: Cẩn thận
- Suddenly: Bất thình lình
- Carelessly: Bất cẩn
- Quickly: Nhanh chóng
- Cautiously: Cẩn trọng
- Greedily: Tham lam
- Confidently: Tự tin
- Patiently: Kiên nhẫn
- Badly: Tồi tệ
2.5 Trạng từ chỉ định (Adverb of Definite)
Chức năng: Diễn tả phạm vi tác động, ảnh hưởng của vấn đề.
- Just: Chỉ
- Only: Duy nhất
- Mainly: Chủ yếu là
- Largely: Phần lớn là
- Simply: Đơn giản là
- Generally: Nói chung
- Especially: Đặc biệt là
- Particularly: Cụ thể là
2.6 Trạng từ chỉ số lượng (Adverb of Quantity)
Chức năng: Diễn tả số lượng của tính từ hoặc trạng từ trong câu.
- Much, many: Nhiều, rất nhiều
- Lots of, a lot of: Nhiều, rất nhiều
- So, too, very, way: Rất, quá
- Most: Hầu hết, phần lớn
- Pretty, quite: Khá
- Enough: Đủ
2.7 Trạng từ nghi vấn (Interrogative Adverbs)
Chức năng: Đặt câu hỏi về thông tin cụ thể trong câu.
- Maybe: Có lẽ
- Perhaps: Có lẽ
- Surely: Chắc chắn
- Willingly: Sẵn lòng
- Very wel: Rất tốt
- Of course: Dĩ nhiên
- When: Khi nào
- Where: Ở đâu
- Why: Tại sao
- How: Như thế nào
2.8 Trạng từ liên kết (Linking Averbs)
Chức năng: Liên kết để tạo mối quan hệ giữa hai câu hoặc hai mệnh đề trong câu, thường xuất hiện ở giữa các câu hoặc mệnh đề.
- Besides: Bên cạnh đó
- However: Mặc dù
- Then: Sau đó
- Instead: Thay vào đó
- Moreover: Hơn nữa
- As a result: Kết quả là
- Unlike: Không giống như
- Furthermore: Hơn nữa
- On the other hand: Mặt khác
- In fact: Trên thực tế
Trên đây là kiến thức về trạng từ trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Với các nhóm trạng từ theo chủ đề, hi vọng bạn có thể vận dụng linh hoạt trong ngữ cảnh phù hợp. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!