TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

"Cold brew" là gì? Các loại đồ uống độc đáo trong Tiếng Anh

Khám phá ý nghĩa của "Cold brew" và các loại đồ uống độc đáo đang trở thành xu hướng của giới trẻ hiện nay bằng Tiếng Anh.

Thế giới đồ uống ngày càng đa dạng và sáng tạo. Những cái tên như cold brew, cheese tea hay kombucha đang dần trở thành xu hướng với giới trẻ toàn cầu. Vậy "Cold brew" là gì? Các loại đồ uống độc đáo trong Tiếng Anh bao gồm những cái tên nào? Cùng Toomva tìm hiểu để mở rộng vốn từ của bạn về đề tài thú vị này nhé.

Đồ uống biến tấu từ trà và cà phê

  • Cold brew /kəʊld bruː/: Cà phê ủ lạnh trong nhiều giờ, vị nhẹ và ít đắng hơn espresso
  • Nitro coffee /ˈnaɪ.trəʊ ˈkɒ.fi/: Cà phê lạnh được bơm nitơ, tạo bọt mịn như bia
  • Matcha latte /ˈmætʃ.ə ˈlɑː.teɪ/: Trà xanh dạng bột pha với sữa, vị đắng nhẹ
  • Dirty coffee /ˈdɜː.ti ˈkɒ.fi/: Lớp espresso đổ lên sữa lạnh tạo lớp màu độc đáo
  • Butter coffee (Keto coffee) /ˈbʌ.tə ˈkɒ.fi/: Cà phê pha với bơ và dầu dừa
  • Cheese tea /tʃiːz tiː/: Trà lạnh phủ lớp kem phô mai mặn béo
  • Chai latte /tʃaɪ ˈlɑː.teɪ/: Trà sữa Ấn Độ pha cùng các loại gia vị như quế, gừng, đinh hương

Nước ép và sinh tố

  • Detox juice /ˈdiː.tɒks dʒuːs/: Nước ép rau củ quả  thanh lọc cơ thể
  • Spirulina smoothie /ˌspɪr.əˈluː.nə ˈsmuː.ði/: Sinh tố pha tảo xoắn
  • Golden milk /ˈɡəʊl.dən mɪlk/: Sữa nghệ từ nghệ, quế và sữa hạt
  • Smoothie bowl /ˈsmuː.ði bəʊl/: Sinh tố đặc có trái cây và ngũ cốc

Đồ uống sáng tạo không cồn

  • Virgin mojito /ˈvɜː.dʒɪn məʊˈhiː.təʊ/: Mojito không rượu với chanh và bạc hà
  • Butterfly pea tea /ˈbʌt.ə.flaɪ piː tiː/: Trà hoa đậu biếc
  • Hibiscus tea /hɪˈbɪs.kəs tiː/: Trà hoa dâm bụt
  • Cucumber cooler /ˈkjuː.kʌm.bə ˈkuː.lə/: Nước ép dưa leo pha bạc hà
  • Fruit tea with popping boba /fruːt tiː wɪð ˈpɒ.pɪŋ ˈbəʊ.bə/: Trà trái cây với trân châu nổ

Đồ uống lên men

  • Kombucha /kɒmˈbuː.tʃə/: Trà lên men có ga nhẹ
  • Yakult smoothie /ˈjæ.kʊlt ˈsmuː.ði/: Sinh tố pha sữa chua men sống
  • Probiotic drink /ˌprəʊ.baɪˈɒ.tɪk drɪŋk/: Đồ uống chứa lợi khuẩn

Đồ uống "trendy"

  • Galaxy drink /ˈɡæ.lək.si drɪŋk/: Đồ uống chuyển màu
  • Unicorn frappe /ˈjuː.nɪ.kɔːn ˈfræ.peɪ/: Đồ uống sặc sỡ
  • Dalgona coffee /dælˈɡəʊ.nə ˈkɒ.fi/: Cà phê đánh bọt
  • Cloud tea /klaʊd tiː/: Trà với lớp foam mây trắng
  • Cereal milk latte /ˈsɪə.ri.əl mɪlk ˈlɑː.teɪ/: Cà phê/sữa có vị ngũ cốc

Trên đây là bài viết "Cold brew" là gì? Các loại thức uống độc đáo trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Nếu bạn là fan của thức uống muôn màu thì đây là chủ đề mà bạn cần lưu lại ngay để ứng dụng trong giao tiếp  hàng ngày. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Never mind là gì? Cách dùng Never mind trong Tiếng Anh
Never mind là gì? Cách dùng Never mi...
Never mind là một liên từ (conjunction) mang nghĩa là "Không s...

Bling là gì? Cách dùng Bling trong Tiếng Anh
Bling là gì? Cách dùng Bling trong T...
Từ "bling" (hay "bling-bling") xuất hiện từ năm 1990, bắt nguồ...

Carry on nghĩa tiếng Việt là gì?
Carry on nghĩa tiếng Việt là gì?
Carry on nghĩa tiếng Việt là gì?  Để giả...

Ngõ tiếng Anh là gì?
Ngõ tiếng Anh là gì?
NGÕ TIẾNG ANH LÀ GÌ? Hôm nay cần phải tra đến từ ngõ trong tiế...