Cấu trúc "Admit" được sử dụng trong các tình huống thừa nhận sự thật hoặc hành động một cách chính xác. Hiểu rõ cấu trúc "admit" và cách dùng đi kèm sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và viết câu chuẩn ngữ pháp. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Cấu trúc Admit trong Tiếng Anh kèm ví dụ minh họa cụ thể nhé.
Cấu trúc Admit là gì?
Cấu trúc "Admit" trong Tiếng Anh dùng để thừa nhận một sự thật, một hành động hoặc một điều gì đó đúng. Từ "Admit” thường đi kèm với V-ing hoặc that-clause hoặc to + V-ing.
Ví dụ:
- He admitted that he was wrong (Anh ấy thừa nhận rằng mình sai).
- We admit that the plan was risky (Chúng tôi thừa nhận rằng kế hoạch đó có rủi ro).
Các cấu trúc Admit
1. Cấu trúc Admit đi cùng danh từ
Cấu trúc: Admit + noun (Danh từ).
Cách dùng: Thừa nhận đã làm một việc nào đó hoặc sự tồn tại, quyền lợi hoặc một người nào đó.
Ví dụ:
- She admitted her responsibility for the company's declining sales (Cô ấy thừa nhận trách nhiệm của mình trong việc công ty suy giảm doanh số).
- The student admitted his fault to cheating during the exam (Học sinh thừa nhận lỗi của mình vì đã gian lận trong kỳ thi).
2. Cấu trúc Admit đi cùng V-ing
Cấu trúc: Admit + V-ing.
Cách dùng: Thừa nhận hoặc công nhận việc gì đó đã xảy ra hoặc đang xảy ra
Ví dụ:
- We admit underestimating the difficulty of the project (Chúng tôi thừa nhận đã đánh giá thấp mức độ khó khăn của dự án).
- The teacher admitted making a mistake in the exam paper (Giáo viên thừa nhận đã mắc lỗi trong đề thi).
3. Cấu trúc Admit đi cùng mệnh đề
Cấu trúc: Admit + that + clause
Cách dùng: Thừa nhận hoặc công nhận rằng một sự thật hoặc một tình huống cụ thể là đúng.
Ví dụ:
- They admitted that they didn't know how to solve the problem (Họ thừa nhận rằng họ không biết cách giải quyết vấn đề).
- We admit that the result of the match was unfair (Chúng tôi thừa nhận rằng kết quả trận đấu không công bằng).
Phân biệt Admit và Confess
Mặc dù cùng mang nghĩa là thừa nhận, công nhận nhưng "Admit" và "Confess" khác nhau về sắc thái và ngữ cảnh sử dụng:
- Admit: Thừa nhận một sự thật, hành động hoặc tình huống, không nhất thiết là sai trái hoặc tội lỗi. Mang sắc thái trung lập.
- Confess: Thú nhận một lỗi lầm, tội lỗi hoặc hành vi sai trái, thường mang sắc thái tiêu cực hoặc nghiêm trọng hơn, đi kèm cảm giác hối lỗi hoặc chịu trách nhiệm.
Ví dụ:
- I admit that I don't know much about art (Tôi thừa nhận rằng tôi không biết nhiều về nghệ thuật).
- He confessed that he had deliberately injured his opponent (Anh ấy thừa nhận rằng mình cố ý gây thương tích cho đối thủ).
Trên đây là cách dùng cấu trúc Admit trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Với cấu trúc này, bạn có thể thừa nhận một ý kiến, một sự thật hoặc một điểm yếu nào đó một cách chân thành. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!