Trưởng thành là quá trình phát triển về mặt cảm xúc, tinh thần và xã hội, giúp mỗi người trở nên khôn ngoan, tự lập và có khả năng chịu trách nhiệm với quyết định và hành động của mình. Trưởng thành không chỉ đến từ tuổi tác mà còn từ những trải nghiệm, bài học và cách thức đối mặt với thử thách trong cuộc sống.
Từ vựng
- Maturity /məˈtʊə.rɪ.ti/: Sự trưởng thành
- Mature /məˈtʊə(r)/: Trưởng thành
- Grown-up /ɡrəʊn ʌp/: Người trưởng thành/đã trưởng thành
- Develop /dɪˈvɛləp/: Phát triển
- Wise /waɪz/: Khôn ngoan
- Wisdom /ˈwɪzdəm/: Trí tuệ
- Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: Có trách nhiệm
- Self-aware /ˌsɛlf əˈwɛə/: Tự nhận thức
- Grounded /ˈɡraʊndɪd/: Vững vàng, điềm tĩnh
- Evolve /ɪˈvɒlv/: Tiến hóa, dần phát triển
- Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/: Độc lập
Cụm từ
- Coming of age: Sự trưởng thành, thời điểm trở thành người trưởng thành.
- Mature beyond one's years: Trưởng thành hơn so với độ tuổi của mình.
- Reach maturity: Đạt đến giai đoạn trưởng thành.
- Grow up: Trưởng thành, lớn lên (cả về thể chất lẫn tinh thần).
- Take responsibility: Chịu trách nhiệm, đặc biệt là về hành động của mình.
- Be wise beyond one's years: Khôn ngoan, chín chắn hơn so với tuổi tác.
- Self-sufficient: Tự lập, không phụ thuộc vào người khác.
- In one's prime: Đang ở độ tuổi hoặc thời kỳ sung sức, trưởng thành nhất.
- Full-grown: Đã trưởng thành, phát triển hoàn chỉnh (thường dùng cho động vật hoặc cây cối).
- Ripen with age: Trưởng thành, trở nên chín chắn theo thời gian.
Thành ngữ
1. Growing pains
- Ý nghĩa: Những khó khăn hoặc thử thách trong quá trình trưởng thành.
- Ví dụ: Starting a new job comes with its growing pains, but I’ll manage (Bắt đầu công việc mới có những khó khăn, nhưng tôi sẽ vượt qua).
2. Hit the nail on the head
- Ý nghĩa: Nói đúng trọng tâm, thể hiện sự trưởng thành trong cách suy nghĩ và giải quyết vấn đề.
- Ví dụ: When she suggested we focus on customer feedback, she really hit the nail on the head (Khi cô ấy gợi ý chúng tôi tập trung vào phản hồi của khách hàng, cô ấy đã nói đúng trọng tâm).
3. Take the bull by the horns
- Ý nghĩa: Đối mặt với vấn đề khó khăn một cách mạnh mẽ và dũng cảm, thể hiện sự trưởng thành trong việc ra quyết định.
- Ví dụ: He decided to take the bull by the horns and start his own business (Anh ấy quyết định đối mặt với khó khăn và bắt đầu sự nghiệp riêng).
4. What doesn't kill you makes you stronger
- Ý nghĩa: Những thử thách trong cuộc sống sẽ giúp bạn trưởng thành và mạnh mẽ hơn.
- Ví dụ: After going through tough times, he’s realized what doesn’t kill you makes you stronger (Sau khi trải qua thời gian khó khăn, anh ấy nhận ra rằng những gì không giết chết bạn sẽ làm bạn mạnh mẽ hơn).
Trên đây là Cách nói về sự trưởng thành Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những gợi ý trên sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng khi nói về sự trưởng thành trong cuộc sống. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!