Giọng nói là phương tiện truyền tải thông tin, thể hiện cảm xúc, tính cách và phong thái của mỗi người. Trong Tiếng Anh, thay vì chỉ dùng các từ cơ bản như loud, soft hay angry, bạn có thể ứng dụng hàng loạt tính từ sinh động và phong phú để miêu tả giọng nói ấn tượng hơn. Trong bài viết này, Toomva sẽ giới thiệu tới bạn cách miêu tả giọng nói trong Tiếng Anh bao gồm âm lượng, chất lượng âm thanh, nhịp điệu đến cảm xúc phía sau, hãy cùng khám phá để mở rộng vốn từ của bạn nhé.
Tính từ miêu tả theo âm lượng, cường độ
- Loud /laʊd/: To, ầm ĩ
- Soft /sɒft/: Nhẹ nhàng, êm ái
- Quiet /ˈkwaɪət/: Yên tĩnh, nhỏ nhẹ
- Booming /ˈbuːmɪŋ/: Rền vang, mạnh mẽ
- Whispery /ˈwɪspəri/: Nhẹ như thì thầm
- Shrill /ʃrɪl/: Cao vút, chói tai
- Hoarse /hɔːrs/: Khàn, trầm, hơi thô
- Husky /ˈhʌski/: Khàn, trầm, nam tính
Tính từ miêu tả theo chất lượng âm thanh
- Melodious /məˈloʊdiəs/: Du dương, nhạc điệu
- Musical /ˈmjuːzɪkəl/: Có giai điệu, du dương
- Raspy /ˈræspi/: Khàn khàn, thô ráp
- Gravelly /ˈɡrævəli/: Khàn, hơi sần
- Smooth /smuːð/: Mượt mà, êm á
- Velvety /ˈvɛlvəti/: Mềm mượt, êm dịu
- Nasal /ˈneɪzəl/: Giọng mũi
- Breathy /ˈbrɛði/: Hơi thở rõ ràng, nhẹ nhàng
- Tinny /ˈtɪni/: Nhỏ, mỏng, như kim loại

Tính từ miêu tả theo cảm xúc, thái độ
- Cheerful /ˈtʃɪrfəl/: Vui vẻ, tươi sáng
- Bright /braɪt/: Tươi tắn, vui vẻ
- Warm /wɔːrm/: Ấm áp, thân thiện
- Friendly /ˈfrɛndli/: Thân thiện, dễ gần
- Calm /kɑːm/: Bình tĩnh, dịu dàng
- Soothing /ˈsuːðɪŋ/: Dịu dàng, an ủi
- Harsh /hɑːrʃ/: Khắt khe, nghiêm nghị
- Stern /stɜːrn/: Nghiêm nghị, cứng rắn
- Angry /ˈæŋɡri/: Giận dữ
- Aggressive /əˈɡresɪv/: Hung hăng, gay gắt
- Excited /ɪkˈsaɪtɪd/: Hào hứng, phấn khích
- Energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/: Năng động, đầy sức sống
- Monotone /ˈmɒnətoʊn/: Đơn điệu, đều đều
- Flat /flæt/: Đều đều, thiếu cảm xúc
Tính từ miêu tả theo nhịp điệu/tốc độ
- Fast /fæst/: Nhanh
- Rapid /ˈræpɪd/: Nhanh, cấp tốc
- Slow /sloʊ/: Chậm
- Deliberate /dɪˈlɪbərət/: Chậm rãi, cân nhắc
- Choppy /ˈtʃɒpi/: Ngắt quãng, không mượt mà
- Flowing /ˈfloʊɪŋ/: Trôi chảy, nhịp nhàng

Tính từ miêu tả theo độ tuổi
- Childlike /ˈtʃaɪldlaɪk/: Giọng trẻ con, trong sáng
- Mature /məˈtʃʊr/: Giọng trưởng thành, chín chắn
- Masculine /ˈmæskjʊlɪn/: Giọng nam tính, mạnh mẽ
- Feminine /ˈfɛmɪnɪn/: Giọng nữ tính, nhẹ nhàng
Tính từ miêu tả theo phong thái
- Authoritative /əˈθɔːrɪtətɪv/: Có uy quyền, ra lệnh
- Commanding /kəˈmændɪŋ/: Đầy quyền lực, lôi cuốn
- Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin, phong thái
- Persuasive /pərˈsweɪsɪv/: Thuyết phục
- Charming /ˈtʃɑːrmɪŋ/: Quyến rũ, cuốn hút

Trên đây là Cách miêu tả giọng nói trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hãy thử áp dụng để diễn tả âm lượng, chất giọng, nhịp điệu và cảm xúc một cách chính xác và sinh động hơn nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
