Câu tường thuật (Reported speech) thường được dùng để kể lại, thuật lại lời nói, ý kiến của người khác. Tuy nhiên, việc lùi thì (Backshift of tenses) trong câu tường thuật lại là phần khiến nhiều người học dễ nhầm lẫn nhất. Khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp, thì của động từ trong câu thường phải thay đổi theo một số quy tắc nhất định. Trong bài viết này, Toomva sẽ hướng dẫn bạn Cách lùi thì trong câu tường thuật: Công thức, quy tắc và ví dụ nhé.
Câu tường thuật là gì?
Câu tường thuật là cách gián tiếp thuật lại lời nói, suy nghĩ hoặc ý kiến của người khác mà không lặp lại nguyên văn như trong lời nói trực tiếp. Nói cách khác, thay vì trích dẫn chính xác câu nói của ai đó, bạn truyền đạt lại nội dung bằng lời của mình.
Các dạng câu tường thuật cơ bản có thể thấy như: Câu trần thuật, câu hỏi, câu mệnh lệnh và một số các dạng cơ bản khác.
Ví dụ:
Câu trần thuật:
- Direct speech: "I like chocolate", he said.
- Reported speech: He said (that) he liked chocolate (Anh ấy nói rằng anh ấy thích sô-cô-la).
Câu hỏi:
- Direct speech: She asked, "Where is the nearest station?"
- Reported speech: She asked where the nearest station was (Cô ấy hỏi đâu là ga gần nhất).
Câu mệnh lệnh/cầu khiến:
- Direct speech: "Please close the window", my father said.
- Reported speech: My father asked me to close the window (Bố tôi nhờ tôi đóng cửa sổ).
Lưu ý:
- Khi chuyển sang câu tường thuật, thường cần lùi thì của câu.
- Các đại từ và trạng từ chỉ thời gian/địa điểm cũng cần điều chỉnh cho phù hợp.
Cách lùi thì trong câu tường thuật
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, việc lùi thì (backshift of tenses) giúp đảm bảo thời gian trong câu phù hợp với ngữ cảnh. Cách lùi thì phụ thuộc vào thì của động từ tường thuật (reporting verb) và tính chất của thông tin được thuật lại.
1. Đối với câu có động từ tường thuật ở thì hiện tại hoặc tương lai
Quy tắc: Nếu động từ tường thuật ở thì hiện tại (present) hoặc tương lai (future), không cần lùi thì trong câu tường thuật. Động từ trong câu trực tiếp giữ nguyên khi chuyển sang câu gián tiếp.
Công thức: Reporting verb (present/future) + that + original tense
Ví dụ:
- She says, "I am tired" → She says (that) she is tired (Cô ấy nói rằng cô ấy mệt).
- Direct speech: He will say, "I will help you" → He will say (that) he will help me (Anh ấy sẽ nói rằng anh ấy sẽ giúp đỡ tôi).
2. Đối với câu có động từ tường thuật không phải ở thì hiện tại hoặc tương lai.
Quy tắc: Nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ (past), bạn cần lùi thì của động từ trong câu trực tiếp một bước lùi tương ứng.
- Present Simple (Hiện tại đơn) → Past Simple (Quá khứ đơn)
- Present Continous (Hiện tại tiếp diễn) → Past Continous (Quá khứ tiếp diễn)
- Present Perfect (Hiện tại hoàn thành) → Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)
- Present Perfect Continous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn) → Past Perfect Continous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
- Past Simple (Quá khứ đơn) → Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)
- Past Continous (Quá khứ tiếp diễn) → Past Perfect Continous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
- Can/Could → Could
- Will/Would → Would
- May/Might → Might
- Shall/Should → Should
- Must/have to/has to → Must/had to
Lưu ý: Trong trường hợp phần được trích dẫn ở thì quá khứ hoàn thành, câu tường thuật không đổi.
3. Đối với câu tường thuật về sự thật hiển nhiên
Khi câu trực tiếp diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc sự việc vẫn đúng tại thời điểm nói (Universal truths/general truths), thì của động từ trong câu tường thuật không bị lùi dù động từ tường thuật có ở quá khứ hay hiện tại.
Ví dụ:
- Direct speech: The scientist explained, "The Earth revolves around the Sun once every 365 days".
- Reported speech: The scientist explained that the Earth revolves around the Sun once every 365 days (Nhà khoa học giải thích rằng Trái Đất quay quanh Mặt Trời mỗi lần kéo dài 365 ngày).
Lưu ý:
- Dù động từ tường thuật ở quá khứ, nếu thông tin là sự thật phổ quát thì giữ nguyên thì hiện tại trong câu tường thuật.
- Chỉ những thông tin cụ thể, xảy ra trong quá khứ, hiện tại hay tương lai mới áp dụng lùi thì.
Trên đây là Cách lùi thì trong câu tường thuật: Công thức, quy tắc và ví dụ mà Toomva muốn chia sẻ với bạn. Hi vọng những hướng dẫn và ví dụ trên sẽ giúp bạn nắm vững cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu trần thuật với thì tương ứng. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để ôn luyện kiến thức quan trọng mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!