Trong cuộc sống hiện đại, thói quen thức khuya đã trở nên phổ biến. Có người thức khuya để học tập, làm việc, giải trí hoặc đơn giản là vì cảm thấy ban đêm yên tĩnh và dễ tập trung hơn. Vậy những người hay thức khuya trong Tiếng Anh là gì? Cùng Toomva tìm hiểu ngay sau đây nhé.
1. Night owl
Ý nghĩa: Cú đêm, cách nói ẩn dụ cho người có thói quen hoạt động vào ban đêm hoặc làm việc ban đêm mới hiệu quả.
Ví dụ:
- Night owls often feel more creative and focused late at night (Những "cú đêm" thường cảm thấy sáng tạo và tập trung hơn vào ban đêm).
- When it's thesis defense season, students tend to become full-time night owls (Vào giai đoạn bảo vệ luận văn, các sinh viên đều trở thành "cú đêm" chính hiệu).
2. Nightworker/Night shift worker
Ý nghĩa: Người làm việc ca đêm (tức là người làm việc trong khoảng thời gian từ tối đến sáng, thường là từ khoảng 10 giờ đêm đến 6 giờ sáng).
Ví dụ:
- My father is a night worker at the hospital (Ba tôi là người trực ca đêm ở bệnh viện).
- Night shift workers often need to take extra care of their health (Những người làm ca đêm thường cần chú ý chăm sóc sức khỏe nhiều hơn).
3. Insomniac
Ý nghĩa: Người mất ngủ, chỉ những người không thể ngủ, hoặc gặp khó khăn trong việc duy trì giấc ngủ, thường xuyên bị thiếu ngủ hoặc tỉnh giấc đột ngột.
Ví dụ:
- My grandmother has been an insomniac for many years due to joint pain (Bà tôi đã mất ngủ nhiều năm do đau nhức xương khớp).
- Insomniacs often feel fatigued, experience memory loss and struggle to concentrate (Những người mất ngủ luôn cảm thấy mệt mỏi, suy giảm trí nhớ và thiếu khả năng tập trung).
4. Night person
Ý nghĩa: Người thích sống về đêm, họ thường cảm thấy tỉnh táo và năng động hơn vào ban đêm.
Ví dụ:
- As a night person, she finds it hard to adjust to a 9-to-5 job (Là người hay thức khuya, cô ấy gặp khó khăn khi làm việc theo giờ hành chính từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều).
- She is a night person, she loves doing artistic creations at night (Cô ấy là người hay thức khuya, cô ấy thích sáng tạo nghệ thuật về đêm).
5. Sleepless soul
Ý nghĩa: Cách nói văn chương về người hay thao thức, mất ngủ.
Ví dụ:
- The boy yearned for the girl like a sleepless soul (Chàng trai nhớ nhung cô gái như một tâm hồn thao thức).
- He is likened to a sleepless soul because he always writes romantic poems at night (Anh ấy được ví như một tâm hồn thao thức bởi luôn sáng tác những bài thơ lãng mạn vào đêm khuya).
Trên đây là Cách gọi người hay thức khuya trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Những gợi ý trên đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và cách diễn đạt trong các tình huống thực tế. Hãy sắp xếp công việc hợp lý và hạn chế thức khuya để đảm bảo sức khỏe của bạn. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!