"Make use of" thường được dùng để diễn tả việc tận dụng hoặc sử dụng một thứ gì đó một cách hiệu quả. Cấu trúc này không chỉ xuất hiện trong văn nói mà còn rất phổ biến trong văn viết, đặc biệt là các bài viết học thuật, báo cáo hoặc hướng dẫn. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Cách dùng cấu trúc "Make use of" chi tiết nhé.
"Make use of" là gì?
"Make use of" mang nghĩa là tận dụng, sử dụng một thứ gì đó một cách hiệu quả và mang lại lợi ích. Nó thường được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh việc sử dụng một nguồn lực, công cụ, thời gian, kiến thức… để đạt được mục đích.
Ví dụ:
- We should make use of this opportunity to learn new skills (Chúng ta nên tận dụng cơ hội này để học những kỹ năng mới).
- The teacher encouraged students to make use of online resources (Giáo viên khuyến khích học sinh tận dụng các tài nguyên trực tuyến).
2 cách dùng "Make use of"
- Trường hợp mang nghĩa tích cực: "Make use of" mang nghĩa tận dụng, tương đương với cụm từ "make the most of" và "take advantage of".
- Trường hợp mang nghĩa tiêu cực: Lợi dụng ai hay điều gì đó, tương đương với cụm từ "make unfair use of somebody".
Ví dụ:
- He made use of his experience working abroad to guide the team (Anh ấy tận dụng kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài để hướng dẫn đội nhóm).
- They made use of confidential information to gain a competitive advantage (Họ lợi dụng thông tin mật để giành lợi thế cạnh tranh).
3 cấu trúc "Make use of"
1. Cấu trúc Make use of + Danh từ (Noun)
Ví dụ:
- She always makes use of her free time to read books (Cô ấy luôn tận dụng thời gian rảnh để đọc sách).
- The artist makes use of recycled materials to create unique sculptures (Nghệ sĩ tận dụng các vật liệu tái chế để tạo ra những bức tượng độc đáo).
2. Cấu trúc Make use of + Cụm danh từ (Noun Phrase)
Ví dụ:
- He made use of his network of professional contacts to find a new job (Anh ấy tận dụng những mối quan hệ chuyên nghiệp để tìm việc mới).
- We should make use of renewable energy sources such as solar panels and wind turbines (Chúng ta nên tận dụng các nguồn năng lượng tái tạo như pin mặt trời và tuabin gió).
3. Make use of + Danh động từ (Gerund)
Ví dụ:
- We make use of sunny days going hiking to stay active and healthy (Chúng tôi tận dụng những ngày nắng đẹp để đi leo núi nhằm nâng cao sức khỏe).
- The chef makes use of leftover vegetables cooking new dishes to reduce food waste (Đầu bếp tận dụng rau củ thừa để chế biến món mới nhằm giảm lãng phí thực phẩm).
Một số từ vựng tương tự "Make use of"
- Utilize: Sử dụng, tận dụng
- Use: Sử dụng
- Take advantage of: Tận dụng cơ hội, tình huống
- Employ: Áp dụng, sử dụng (thường trang trọng)
- Apply: Áp dụng kiến thức, kỹ năng
- Exploit: Khai thác nguồn lực, kỹ năng (trong nghĩa tích cực)
Trên đây là Cách dùng cấu trúc "Make use of" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn đã nắm rõ về cách sử dụng cấu trúc này để nói về sự tận dụng cơ hội, nguồn lực để phát triển. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để đón đọc những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!