Trong Tiếng Anh, việc mời ai đó tham gia một sự kiện hay hoạt động thường được thực hiện bằng cấu trúc invite. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn cách dùng của cấu trúc này với các thành tố đi kèm. Trong bài viết này, Toomva sẽ hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc Invite trong nhiều ngữ cảnh khác nhau kèm ví dụ minh họa giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
1. Invite + someone + to + something
Cách dùng: Thường được dùng khi bạn muốn mời ai đó tham gia một sự kiện, hoạt động hoặc làm một việc cụ thể. Đây là cách nói chính xác và phổ biến nhất khi sử dụng động từ invite trong Tiếng Anh.
Các trường hợp:
- Nếu bạn mời ai đó tham dự một sự kiện hoặc nơi chốn thì dùng noun: Invite + someone + to + a party/meeting/workshop.
- Nếu mời ai đó thực hiệnmột hành động cụ thể thì dùng verb-ing hoặc to + verb: Invite + someone + to + join/participate /attend
Ví dụ:
- They invited us to the workshop on digital marketing (Họ đã mời chúng tôi đến hội thảo về tiếp thị kỹ thuật số).
- The coaching staff invited a top fitness expert to train the football team (Ban huấn luyện đã mời chuyên gia thể lực hàng đầu về đào tạo cho đội bóng).
2. Invite + someone + to + something
Cách dùng: Dùng khi bạn muốn mời ai đó thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- She invited her friends to celebrate her birthday (Cô ấy đã mời bạn bè đến dự tiệc sinh nhật).
- The HR department invited candidates to participate in the interview (Bộ phận nhân sự đã mời các ứng viên tham gia phỏng vấn).
3. Invite + someone + for + something
Cách dùng: Sử dụng khi bạn muốn mời ai đó tham gia một hoạt động, sự kiện liên quan đến ăn uống, nhấn mạnh mục đích hoặc lý do của lời mời.
Ví dụ:
- We invited our neighbors for dinner (Chúng tôi đã mời các hàng xóm đến ăn tối).
- I invited my friends for a movie night at my place (Tôi đã mời bạn bè đến xem phim tối nay tại nhà mình).
4. Invite + someone + over
Cách dùng: Sử dụng khi bạn muốn mời ai đó đến thăm nhà bạn hoặc một nơi nào đó mà bạn đang ở, thường mang tính thân mật, gần gũi.
Ví dụ:
- They invited us over to play board games on Sunday (Họ đã mời chúng tôi đến nhà chơi cờ bàn vào Chủ nhật).
- She invited her friends over to try out her new coffee machine (Cô ấy đã mời bạn bè đến nhà thử máy pha cà phê mới).
5. Invite + someone + in
Cách dùng: Dùng khi bạn muốn mời ai đó bước vào một căn phòng, ngôi nhà, văn phòng hoặc một không gian kín. Phoor bieens khi giao tiếp trực tiếp, thân mật hoặc nhẹ nhàng.
Ví dụ:
- The host invited the guests in as soon as they arrived (Chủ nhà mời khách vào trong ngay khi họ tới).
- He invited me in to discuss the project details (Anh ấy mời tôi vào để thảo luận chi tiết dự án).
6. Invite + someone + out
Cách dùng: Dùng khi bạn muốn mời ai đó ra ngoài trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật, hẹn hò, không trang trọng như công việc.
Ví dụ:
- I invited my girlfriend out for a movie night (Tôi mời bạn gái ra ngoài xem phim).
- He invited me out to celebrate after the match (Anh ấy mời tôi ra ngoài ăn mừng sau trận đấu).
7. Invite + someone + along
Cách dùng: Dùng khi bạn muốn mời ai đó tham gia cùng bạn hoặc cùng nhóm trong một hoạt động, chuyến đi, sự kiện.
Ví dụ:
- She invited me along for a weekend hiking trip (Cô ấy mời tôi tham gia chuyến đi leo núi cuối tuần).
- He invited his partner along to the art exhibition (Anh ấy mời cộng sự đi cùng đến triển lãm nghệ thuật).
8. Be invited to + something
Cách dùng: dùng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng ai đó được mời tham gia một sự kiện hoặc hoạt động, nói cách khác là chủ thể được mời.
Ví dụ:
- She is invited to attend the conference next month (Cô ấy được mời tham dự hội thảo vào tháng tới).
- We were invited to participate in the product quality survey (Chúng tôi được mời tham gia khảo sát chất lượng sản phẩm).
Trên đây là cách dùng cấu trúc Invite trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những ví dụ minh họa sẽ giúp bạn sử dụng "invite" chính xác môi trường công việc và giao tiếp hàng ngày. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để trau dồi và ôn tập các chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!