Mỗi loài hoa nở vào mùa hè đều mang trong mình một vẻ đẹp riêng, tượng trưng cho sức sống, niềm vui và sự tươi mới. Có loài rực rỡ như đốm lửa nhỏ dưới ánh nắng, có loài lại nhẹ nhàng, thanh khiết như gió mát đầu mùa. Vậy các loài hoa mùa hè trong Tiếng Anh được gọi tên như thế nào? Cùng Toomva tìm hiểu qua bài viết này nhé.
Từ vựng về các loài hoa rực rỡ
- Sunflower /ˈsʌnˌflaʊər/: Hoa hướng dương
- Marigold /ˈmɛrɪˌɡoʊld/: Hoa cúc vạn thọ
- Hydrangea /haɪˈdreɪn.dʒə/: Hoa cẩm tú cầu
- Flamboyant /ˌflæmˈbɔɪənt/: Hoa phượng
- Peony /ˈpiːəni/: Hoa mẫu đơn
- Gerbera Daisy /ˈdʒɜːrbərə ˈdeɪzi/: Hoa cúc gerbera
- Hibiscus /hɪˈbɪskəs/: Hoa dâm bụt
- Cosmos /ˈkɒzmɒs/: Hoa vũ nữ
Từ vựng về các loài hoa có hương thơm
- Lavender /ˈlævɪndər/: Hoa oải hương
- Jasmine /ˈdʒæzmɪn/: Hoa nhài
- Honeysuckle /ˈhʌnɪˌsʌkəl/: Hoa kim ngân
- Gardenia /ɡɑːˈdiːnɪə/: Hoa nhài tây
- Rose /roʊz/: Hoa hồng
Từ vựng về các loài hoa dại
- Chamomile /ˈkæməˌmaɪl/: Hoa cúc la mã
- Dandelion /ˈdændɪlaɪən/: Hoa bồ công anh
- Daisy /ˈdeɪzi/: Hoa cúc trắng
- Buttercup /ˈbʌtəkʌp/: Hoa bơ
- Bluebell /ˈbluːbɛl/: Hoa chuông xanh
Từ vựng về các loài hoa nhẹ nhàng
- Bougainvillea /ˌbuːɡənˈvɪliə/: Hoa giấy
- Petunia /pɪˈtjuːniə/: Hoa dạ yến thảo
- Salvia /ˈsælvɪə/: Hoa xô thơm
- Lotus /ˈloʊtəs/: Hoa sen
- Phalaenopsis orchid /ˌfælɪˈnɒpsɪs ˈɔːrkɪd/: Lan hồ điệp
- Rhododendron /ˌroʊdədˈɛndrən/: Hoa đỗ quyên
- Lagerstroemia /ˌlæɡərˈstroʊmiə/: Hoa bằng lăng
- Wisteria /wɪˈstɪəriə/: Hoa tử đằng
Trên đây là cách gọi tên các loài hoa mùa hè trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Mỗi loài hoa có vẻ đẹp riêng khiến mùa hè trở nên sinh động và tràn đầy cảm hứng. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!