Bút là vật dụng quen thuộc trong học tập, làm việc và đời sống hằng ngày với rất nhiều chủng loại và công dụng khác nhau. Vậy bạn có biết những loại bút thông dụng được gọi tên trong Tiếng Anh như thế nào? Trong bài viết này, cùng Toomva khám phá Các loại bút trong Tiếng Anh để mở rộng vốn từ về chủ đề văn phòng phẩm nhé.
Các loại bút viết thông dụng (Wring pens)
- Ballpoint pen /ˈbɔːlpɔɪnt pen/: Bút bi
- Gel pen /dʒel pen/: Bút gel
- Fountain pen /ˈfaʊntən pen/: Bút máy
- Rollerball pen /ˈrəʊləbɔːl pen/: Bút nước
- Ink pen /ɪŋk pen/: Bút mực
Các loại bút chì (Pencils)
- Pencil /ˈpensl/: Bút chì gỗ
- Mechanical pencil /məˈkænɪkl ˈpensl/: Bút chì kim
- Colored pencil /ˈkʌləd ˈpensl/: Bút chì màu
- Charcoal pencil /ˈtʃɑːkəʊl ˈpensl/: Bút chì than
- Graphite pencil /ˈɡræfaɪt ˈpensl/: Bút than chì
Các loại bút vẽ (Drawing pens)
- Marker /ˈmɑːkə(r)/: Bút lông (bút dạ)
- Highlighter /ˈhaɪˌlaɪtə(r)/: Bút dạ quang
- Brush pen /brʌʃ pen/: Bút lông đầu cọ
- Fineliner /ˈfaɪnˌlaɪnə(r)/: Bút kim
- Crayon /ˈkreɪən/: Bút sáp màu
- Chalk /tʃɔːk/: Phấn viết bảng
- Pastel /ˈpæstl/: Bút phấn màu
- Multicolor pen /ˌmʌltiˈkʌlə(r) pen/: Bút nhiều màu
Các loại bút thư pháp (Calligraphy pens)
- Calligraphy pen /kəˈlɪɡrəfi pen/: Cọ thư pháp
- Dip pen /dɪp pen/: Bút chấm mực
- Quill /kwɪl/: Bút lông ngỗng
- Fabric marker /ˈfæbrɪk ˈmɑːkə(r)/: Bút vẽ trên vải
Các loại bút công nghệ (Tech pens)
- Stylus pen /ˈstaɪləs pen/: Bút cảm ứng
- Digital pen /ˈdɪdʒɪtl pen/: Bút kỹ thuật số
- Smart pen /smɑːt pen/: Bút thông minh
- 3D pen /ˌθriː diː pen/: Bút vẽ 3D
- Technical pen /ˈteknɪkl pen/: Bút kỹ thuật (vẽ kiến trúc)
Trên đây là Các loại bút trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm rõ tên gọi của các loại bút thông dụng cũng như chuyên dụng thuộc một số lĩnh vực đặc thù. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!