Cuộc sống luôn đầy ắp những điều tuyệt vời khiến chúng ta phấn khích, trầm trồ và thích thú. Từ vựng diễn tả trạng thái này cũng vô cùng phong phú và đa dạng. Trong bài viết này, Toomva sẽ chia sẻ cùng bạn nhóm từ vựng và mẫu câu cảm thán xoay quanh chủ đề này. Hi vọng chúng ta luôn có nhiều cơ hội để nói "tuyệt vời" trong Tiếng Anh.
Từ vựng chỉ sự tuyệt vời trong Tiếng Anh
- Amazing /əˈmeɪzɪŋ/: Tuyệt vời
- Awesome /ˈɔːsəm/: Tuyệt hảo
- Breathtaking /ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/: Ngoạn mục
- Brilliant /ˈbrɪljənt/: Lỗi lạc
- Captivating /ˈkæptɪveɪtɪŋ/: Cuốn hút
- Delightful /dɪˈlaɪtfʊl/: Thú vị
- Excellent /ˈɛksələnt/: Xuất sắc
- Exceptional /ɪkˈsɛpʃənl/: Xuất chúng
- Fabulous /ˈfæbjʊləs/: Phi thường
- Fantastic /fænˈtæstɪk/: Độc đáo
- Fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/: Lôi cuốn
- Flawless /ˈflɔːlɪs/: Hoàn mỹ
- Great /ɡreɪt/: Tuyệt hay
- Incredible /ɪnˈkrɛdəbl/: Khó tin
- Impressive /ɪmˈprɛsɪv/: Ân tượng
- Impeccable /ɪmˈpɛkəbl/: Tuyệt hảo
- Marvelous /ˈmɑːvələs/: Tuyệt diệu
- Magnificent /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/: Cừ khôi
- Outstanding /aʊtˈstændɪŋ/: Nổi bật
- Perfect /ˈpɜːfɪkt/: Hoàn hảo
- Spectacular /spɛkˈtækjʊlə/: Ngoạn mục
- Splendid /ˈsplɛndɪd/: Tuyệt vời
- Terrific /təˈrɪfɪk/: Tuyệt diệu
- Top-notch /ˈtɒpˈnɒʧ/: Đỉnh cao
- Wonderful /ˈwʌndəfʊl/: Kỳ diệu
Cách nói tuyệt vời trong Tiếng Anh
1. It is/It feels + adjective + to + verb
Ví dụ:
- It's wonderful to admire the cityscape from above (Thật tuyệt vời khi được ngắm toàn cảnh thành phố từ trên cao).
- It's impressive to witness his double achievement (Thật ấn tượng khi chứng kiến cú đúp thành tích của anh ấy).
2. What + a/an + adjective + noun!
Ví dụ:
- What an outstanding piece of work! (Quả là một tác phẩm nổi bật!)
- What a magnificent strike! (Quả là một cú đánh cừ khôi).
3. Noun + to be/to look + (really/pretty/extremely…) + adjective
Ví dụ:
- Her style looks fantastic (Gu thời trang của cô ấy trông thật độc đáo).
- The view from the top of the mountain is absolutely breathtaking (Tầm nhìn từ đỉnh núi quả thật rất ngoạn mục).
4. Subject + is/verb + (a/an) + (really/pretty/extremely…) + adjective + noun
Ví dụ:
- That is a perfect technology (Đó là một công nghệ hoàn hảo).
- The artists performed a marvelous concert last night (Các nghệ sĩ đã trình diễn một buổi hoà nhạc tuyệt diệu tối qua).
5. Subject + verb + noun + (really/pretty/extremely...) + adverb
Ví dụ:
- The high heels fit you greatly (Đôi giày cao gót hợp với bạn một cách hoàn hảo).
- The painter creates his painting exceptionally (Người hoạ sĩ tạo ra bức tranh một cách xuất chúng).
6. Adjective! + clause
Ví dụ:
- Awesome! Our trip was really enjoyable (Tuyệt vời! Chuyến đi của chúng ta thật thú vị).
- Excellent! You did better than I expected (Xuất sắc, bạn làm tốt hơn những gì tôi kỳ vọng).
7. Isn’t/Aren’t + pronoun/noun + adjective?
Ví dụ:
- Isn't the story very good?? It's really delightful and captivating (Không phải câu chuyện rất hay sao? Nó thật thú vị và lôi cuốn).
- Isn’t it incredible? Technology has elevated our lives (Không phải điều này rất khó tin sao? Công nghệ đã nâng tầm cuộc sống của chúng ta).
8. That sounds + adjective!
Ví dụ:
- That sounds terrific! I'm really looking forward to that event (Điều đó nghe thật tuyệt! Tôi rất mong chờ sự kiện đó).
- That sounds brilliant! Let's get started (Nghe tuyệt quá! Vậy chúng ta bắt đầu thôi).
Trên đây là 8 cách nói "Tuyệt vời" trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp, bạn có thể vận dụng các mẫu câu khác nhau bày tỏ cảm xúc, khen ngợi, tán dương hoặc khích lệ những người xung quanh. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!