TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

50+ từ vựng Tiếng Anh về Biến đổi khí hậu

Tăng cường vốn từ về môi trường và biến đổi khí hậu cùng danh sách 50+ từ vựng Tiếng Anh về biến đổi khí hậu mà Toomva chia sẻ trong bài viết dưới đây.

Biến đổi khí hậu (Climate change) là sự thay đổi lâu dài về nhiệt độ, mưa, gió và các hiện tượng thời tiết trên Trái Đất, do hoạt động tự nhiên hoặc con người, ảnh hưởng đến môi trường và đời sống. Đây là vấn đề mang tính toàn cầu và được quan tâm cấp thiết hiện nay. Việc nắm vững từ vựng Tiếng Anh liên quan đến môi trường và biến đổi khí hậu sẽ giúp bạn tự tin hơn trong học tập, viết bài hay thảo luận tại các diễn đàn quốc tế. Trong bài viết này, Toomva tổng hợp 50+ từ vựng Tiếng Anh về Biến đổi khí hậu giúp bạn tăng cường vốn từ về chủ đề này nhé.

Từ vựng về các khái niệm chung

  • Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: Biến đổi khí hậu
  • Global warming /ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/: Nóng lên toàn cầu
  • Greenhouse effect /ˈɡriːn.haʊs ɪˈfekt/: Hiệu ứng nhà kính
  • Greenhouse gases /ˈɡriːn.haʊs ˈɡæs.ɪz/: Khí nhà kính
  • Climate variability /ˈklaɪ.mət ˌver.i.əˈbɪl.ɪ.ti/: Biến động khí hậu
  • Extreme weather /ɪkˈstriːm ˈweð.ər/: Thời tiết cực đoan
  • Carbon dioxide /ˌkɑːr.bən daɪˈɒk.saɪd/: Khí CO₂
  • Methane /ˈmeθ.eɪn/: Khí mê-tan
  • Water vapor /ˈwɔː.tər ˈveɪ.pər/: Hơi nước
  • Ozone /ˈoʊ.zoʊn/: Ôzôn

Từ vựng về hiện tượng khí hậu

  • Heatwave /ˈhiːt.weɪv/: Đợt nắng nóng
  • Drought /draʊt/: Hạn hán
  • Flood /flʌd/: Lũ lụt
  • Storm /stɔːrm/: Bão
  • Hurricane /ˈhʌr.ɪ.keɪn/: Bão nhiệt đới
  • Typhoon /taɪˈfuːn/: Bão nhiệt đới
  • Cyclone /ˈsaɪ.kloʊn/: Cuồng phong
  • Tornado /tɔːrˈneɪ.doʊ/: Lốc xoáy
  • Sea level rise /ˈsiː ˌlev.əl raɪz/: Mực nước biển dâng
  • Glacial melting /ˈɡleɪ.ʃəl ˈmel.tɪŋ/: Băng tan
  • Desertification /dɪˌzɜːr.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/: Sa mạc hóa

Flood

Từ vựng về nguyên nhân biến đổi khí hậu

  • Fossil fuels /ˈfɑː.səl fjʊəlz/: Nhiên liệu hóa thạch
  • Carbon emissions /ˈkɑːr.bən ɪˈmɪʃ.ənz/: Khí thải carbon
  • Deforestation /ˌdiː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: Phá rừng
  • Industrialization /ɪnˌdʌs.tri.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/: Công nghiệp hóa
  • Urbanization /ˌɜːr.bən.əˈzeɪ.ʃən/: Đô thị hóa
  • Overconsumption /ˌoʊ.vər.kənˈsʌmp.ʃən/: Tiêu dùng quá mức
  • Agriculture emissions /ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər ɪˈmɪʃ.ənz/: Khí thải nông nghiệp
  • Transportation emissions /ˌtræn.spərˈteɪ.ʃən ɪˈmɪʃ.ənz/: Khí thải giao thông

Từ vựng về hậu quả biến đổi khí hậu

  • Coastal erosion /ˈkoʊ.stəl ɪˈroʊ.ʒən/: Xói mòn bờ biển
  • Habitat loss /ˈhæb.ɪ.tæt lɒs/: Mất môi trường sống
  • Species extinction /ˈspiː.ʃiːz ɪkˈstɪŋk.ʃən/: Tuyệt chủng loài
  • Food insecurity /fuːd ˌɪn.sɪˈkjʊə.rə.ti/: Thiếu an ninh lương thực
  • Water scarcity /ˈwɔː.tər ˈskeə.sɪ.ti/: Thiếu nước
  • Health risks /helθ rɪsks/: Nguy cơ sức khỏe
  • Economic loss /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk lɒs/: Thiệt hại kinh tế

Coastal erosion

Từ vựng về giải pháp biến đổi khí hậu

  • Renewable energy /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ər.dʒi/: Năng lượng tái tạo
  • Solar power /ˈsoʊ.lɚ ˈpaʊ.ɚ/: Năng lượng mặt trời
  • Wind power /wɪnd ˈpaʊ.ɚ/: Năng lượng gió
  • Hydropower /ˈhaɪ.drəˌpaʊ.ɚ/: Thủy điện
  • Geothermal energy /ˌdʒiː.oʊˈθɝː.məl ˈen.ər.dʒi/: Năng lượng địa nhiệt
  • Energy efficiency /ˈen.ər.dʒi ɪˈfɪʃ.ən.si/: Tiết kiệm năng lượng
  • Reforestation /ˌriː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: Trồng rừng
  • Afforestation /ˌæf.əˈsteɪ.ʃən/: Phục hồi rừng
  • Sustainable agriculture: Nông nghiệp bền vững
  • Waste reduction /weɪst rɪˈdʌk.ʃən/: Giảm rác thải
  • Recycling /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/: Tái chế
  • Electric vehicles /ɪˈlek.trɪk ˈviː.ɪ.kəlz/: Xe điện
  • Carbon tax /ˈkɑːr.bən tæks/: Thuế carbon

Các thuật ngữ khác

  • Carbon neutral /ˈkɑːr.bən ˈnjuː.trəl/: Trung hòa carbon
  • Net zero /net ˈziː.roʊ/: Không phát thải ròng
  • Fossil fuel dependency: Phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch
  • Reduce, Reuse, Recycle (3R): Giảm, tái sử dụng, tái chế
  • Sustainable development: Phát triển bền vững

Net Zero

Trên đây là 50+ từ vựng Tiếng Anh về Biến đổi khí hậu mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Việc học từ vựng theo chủ đề cụ thể như trên không chỉ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn mà còn dễ dàng áp dụng vào bài viết, thuyết trình hay giao tiếp hàng ngày. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

50+ từ vựng Tiếng Anh chủ đề Daily Routine
50+ từ vựng Tiếng Anh chủ đề Daily R...
Daily routine là các thói quen, hoạt động sinh hoạt diễn ra hà...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...