TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

5 nghĩa khác nhau của từ "Date"

Ngoài nghĩa quen thuộc là ngày, "date" còn có nhiều nét nghĩa khác tương ứng với từng ngữ cảnh giao tiếp. Cùng Toomva tìm hiểu trong bài viết này nhé.

"Date" là một trong những từ Tiếng Anh phổ biến nhưng cũng rất đa nghĩa. Tùy vào ngữ cảnh, "date" có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau với các vai trò từ loại khác nhau. Trong bài viết này, Toomva sẽ giải thích 5 nghĩa khác nhau của từ "Date" kèm ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn hiểu rõ và sử dụng từ này một cách chính xác, tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày nhé.

1. Date: Ngày, thời gian

Từ loại: Noun (Danh từ).

Ý nghĩa: Một ngày cụ thể trong lịch.

Ví dụ

  • What is the date of your birthday? (Sinh nhật của bạn là ngày nào?)
  • Please write the date at the top of the form (Vui lòng ghi ngày tháng ở đầu biểu mẫu).
  • We hope you can join us, so please save the date for our big day (Chúng tôi hi vọng bạn có thể tham dự, vì vậy hãy đánh dấu ngày cho ngày trọng đại của chúng tôi nhé).

2. Date: Cuộc hẹn, hẹn hò

Từ loại:

  • Noun (Danh từ): Một buổi hẹn hò lãng mạn với ai đó.
  • Verb (Động từ): Hẹn hò với ai đó.

Ví dụ

  • They went on their first date last weekend (Họ đã có buổi hẹn hò đầu tiên vào cuối tuần trước).
  • We planned a romantic date by the lake (Chúng tôi lên kế hoạch cho một buổi hẹn hò lãng mạn bên hồ).
  • I started dating her after we met at the party (Tôi bắt đầu hẹn hò với cô ấy sau khi gặp nhau tại bữa tiệc).

Hẹn hò

3. Date: Niên đại, thời kỳ

Từ loại: Noun (Danh từ).

Ý nghĩa: Thời gian một sự kiện xảy ra, thường dùng trong lịch sử hoặc khảo cổ.

Ví dụ

  • The artifact dates back to the 12th century (Cổ vật này có niên đại từ thế kỷ thứ 12).
  • Historians debated the exact date of the battle (Các nhà sử học đã tranh luận về thời điểm chính xác của trận chiến).
  • Archaeologists have determined the date of the fossil to be over two million years ago (Các nhà khảo cổ đã xác định niên đại của hóa thạch là hơn hai triệu năm trước).

4. Date: Quả chà là

Từ loại: Noun (Danh từ).

Ý nghĩa: Một loại trái cây ngọt thu hoạch từ cây cọ chà là, thường được sấy khô và ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Đây là loại quả giàu chất xơ, vitamin B6, kali, magiê và chất chống oxy hóa.

Ví dụ

  • I like eating dates with my morning cereal (Tôi thích ăn chà là cùng với ngũ cốc buổi sáng).
  • Dates are often used in Middle Eastern desserts (Chà là thường được dùng trong các món tráng miệng ở Trung Đông).
  • Eating dates regularly can help boost your energy levels naturally (Ăn chà là thường xuyên có thể giúp tăng năng lượng một cách tự nhiên).

5. Date: Phiên bản/Gắn nhãn thời gian

Từ loại: Verb (Động từ).

Ý nghĩa: Gắn nhãn ngày tháng trên tài liệu hoặc sản phẩm.

Ví dụ

  • All outgoing packages must be dated for proper tracking (Tất cả các gói hàng gửi đi phải được đánh dấu ngày tháng để theo dõi đúng cách).
  • Each contract should be dated and initialed by both parties (Mỗi hợp đồng nên được ghi ngày tháng và ký nháy bởi cả hai bên).
  • The cashier dated the receipt before handing it to the customer (Nhân viên thu ngân đã ghi ngày tháng lên hóa đơn trước khi đưa cho khách hàng).

Quả chà là

Trên đây là 5 nghĩa khác nhau của từ "Date" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Việc hiểu rõ các nghĩa của "Date" sẽ giúp bạn sử dụng từ này linh hoạt hơn trong giao tiếp, công việc hoặc thảo luận xoay quanh lĩnh vực lịch sử. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để cập những bài viết thú vị tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

5 nghĩa khác nhau của từ "Well"
5 nghĩa khác nhau của từ "Well"
"Well" là từ vựng rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong n...

5 nghĩa của động từ "Wear"
5 nghĩa của động từ "Wear"
"Wear" là động từ quen thuộc trong Tiếng Anh để chỉ hành động ...

4 nghĩa khác nhau của từ "Buy"
4 nghĩa khác nhau của từ "Buy"
"Buy" là động từ phổ biến trong Tiếng Anh với nghĩa là "mua sắ...

6 nghĩa khác nhau của từ "Mind"
6 nghĩa khác nhau của từ "Mind"
"Mind" là từ vựng linh hoạt và thường xuyên xuất hiện trong vă...