V-ing là cấu trúc quen thuộc trong Tiếng Anh và xuất hiện phổ biến ở các thì tiếp diễn (Continuous tenses). V-ing vừa có tính chất của một động từ (có tân ngữ theo sau), vừa có tính chất của một danh từ (có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào như danh từ). Để thành lập cấu trúc V-ing, bạn cần lưu ý 3 quy tắc thêm đuôi -ing trong Tiếng Anh như sau.
1. Trường hợp cần thêm đuôi -ing vào động từ
1.1 Sử dụng các thì tiếp diễn (Continuous tenses)
Trong cấu trúc các thì tiếp diễn như: Hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai hoàn thành tiếp diễn đều có V-ing.
Ví dụ:
- Hiện tại tiếp diễn: S + to be (am/is/are) + V-ing.
- Quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing.
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/has been + V-ing.
1.2 Thành lập danh động từ (Gerund)
Danh động từ là các động từ thêm đuôi "-ing" và được sử dụng như danh từ trong câu.
Ví dụ:
- Read (Đọc sách) → Reading (Việc đọc sách)
- Begin (Bắt đầu) → Beginning (Sự khởi đầu)
- Meet (Gặp gỡ) → Meeting (Cuộc họp)
2. Quy tắc thêm đuôi -ing trong Tiếng Anh
2.1 Quy tắc thông thường
Cách thêm: Thêm đuôi -ing sau các động từ nguyên mẫu trong Tiếng Anh.
Ví dụ:
- Appear → Appearing (Xuất hiện)
- Break → Breaking (Phá vỡ)
- Feel → Feeling (Cảm thấy)
2.2 Quy tắc liên quan đến âm tiết cuối cùng
2.2.1 Nếu động từ kết thúc bằng chữ "e"
Cách thêm: Bạn chỉ cần bỏ chữ "e" và thêm vào đuôi -ing là hoàn thành.
Ví dụ:
- Become → Becoming (Trở thành)
- Believe → Believing (Tin tưởng
- Prove → Proving (Chứng minh)
2.2.2 Nếu động từ kết thúc bằng chữ "ee"
Cách thêm: Bạn thêm đuôi -ing theo cách thông thường.
Ví dụ:
- See → Seeing (Nhìn ngắm)
- Disagree → Disagreeing (Không tán thành)
- Foresee → Foreseeing (Dự đoán)
2.2.3 Nếu động từ kết thúc bằng chữ "ie"
Cách thêm: Bạn cần chuyển đổi "ie" thành "y" sau đó thêm đuôi -ing phía sau.
Ví dụ:
- Lie → Lying (Nằm)
- Tie → Tying (Buộc)
- Write → Writing (Viết lách)
2.2.4 Nếu động từ kết thúc bằng chữ "c"
Cách thêm: Bạn cần thêm chữ "k" rồi mới thêm đuôi -ing phía sau.
Ví dụ:
- Frolic → Frolicking (Vui đùa)
- Mimic → Mimicking (Bắt chước)
- Panic → Panicking (Hoảng sợ)
2.3 Quy tắc liên quan đến nguyên âm và phụ âm
2.3.1 Khi động từ chỉ có một âm tiết và những chữ cái cuối cùng là nguyên âm + phụ âm
Cách thêm: Bạn cần gấp đôi phụ âm rồi mới thêm -ing phía sau (trừ trường hợp h, w, x, y thì chỉ cần thêm -ing).
Ví dụ:
- Shop → Shopping (Mua sắm)
- Ship → Shipping (Giao hàng)
- Fix → Fixing (Sửa chữa)
2.3.2 Khi động từ chỉ có một âm tiết và những chữ cái cuối cùng là 2 nguyên âm + phụ âm hoặc phụ âm + phụ âm
Cách thêm: Bạn chỉ cần thêm -ing như thông thường.
Ví dụ:
- Sell → Selling (Buôn bán)
- Sleep → Sleeping (Ngủ)
2.3.3 Khi động từ chỉ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết cuối và những chữ cái cuối cùng là nguyên âm + phụ âm
Cách thêm: Bạn cần gấp đôi phụ âm và thêm -ing.
Ví dụ:
- Drop → Dropping (Rơi)
- Transfer → Transferring (Chuyển giao)
Trên đây là 3 quy tắc thêm đuôi -ing trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Bạn hãy nắm vững các quy tắc và thực hành hàng ngày để củng cố kiến thức ngữ pháp nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!