TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

10 từ vựng Tiếng Anh thay thế "teacher"

Bạn có biết "teacher" không phải lúc nào cũng là lựa chọn duy nhất khi nói về giáo viên trong Tiếng Anh? Sử dụng các từ đồng nghĩa phù hợp sẽ giúp câu văn của bạn linh hoạt và ấn tượng hơn.

Nếu bạn luôn lặp lại từ "teacher" để nói về giáo viên hay người hướng dẫn thì đây là bài viết dành cho bạn. Việc lặp từ không chỉ làm câu văn nhàm chán mà còn khiến bài viết hoặc bài thuyết trình thiếu sự sinh động. Trong bài viết này, Toomva sẽ giới thiệu cùng bạn 10 từ vựng Tiếng Anh thay thế "teacher" kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ thực tế giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong môi trường đào tạo.

1. Instructor /ɪnˈstrʌk.tər/

  • Ý nghĩa: Giảng viên, người hướng dẫn.
  • Ví dụ: Every instructor at the school has at least 5 years of experience (Mỗi giảng viên ở trường đều có ít nhất 5 năm kinh nghiệm).

2. Educator /ˈedʒ.u.keɪ.tər/

  • Ý nghĩa: Nhà giáo, người công tác trong lĩnh vực giáo dục.
  • Ví dụ: As an educator, he believes in the power of lifelong learning (Với cương vị là một nhà giáo, anh ấy tin vào sức mạnh của việc học suốt đời).

3. Tutor /ˈtjuː.tər/

  • Ý nghĩa: Gia sư, giáo viên dạy kèm.
  • Ví dụ: Tutors can assist students in mastering the basics and overcoming difficulties in their studies (Gia sư có thể giúp học sinh nắm vững kiến thức cơ bản và vượt qua những khó khăn trong học tập).

Tutor

4. Mentor /ˈmen.tɔːr/

  • Ý nghĩa: Huấn luyện viên, người cố vấn.
  • Ví dụ: Many young entrepreneurs benefit greatly from having an experienced mentor (Nhiều doanh nhân trẻ được hưởng lợi lớn từ việc có một người cố vấn giàu kinh nghiệm).

5. Professor /prəˈfes.ər/

  • Ý nghĩa: Giáo sư đại học.
  • Ví dụ: Even years after graduation, the professor remains a source of inspiration for his former students (Sau nhiều năm tốt nghiệp, vị giáo sư vẫn là nguồn cảm hứng cho các cựu sinh viên).

6. Lecturer /ˈlek.tʃər.ər/

  • Ý nghĩa: Giảng viên.
  • Ví dụ: She put in tremendous effort to become a university lecturer (Cô ấy đã nỗ lực rất nhiều để trở thành giảng viên đại học).

Lecturer

7. Coach /koʊtʃ/

  • Ý nghĩa: Huấn luyện viên, người hướng dẫn kỹ năng.
  • Ví dụ: A good coach can inspire confidence and bring out the best in their athletes (Một huấn luyện viên giỏi có thể truyền cảm hứng và khai thác tối đa khả năng của vận động viên).

8. Trainer /ˈtreɪ.nər/

  • Ý nghĩa: Người đào tạo, người hướng dẫn chuyên môn.
  • Ví dụ: The new trainer was very patient with the beginners (Huấn luyện viên mới rất kiên nhẫn với những người mới bắt đầu).

9. Guru /ˈɡʊr.u/

  • Ý nghĩa: Chuyên gia, bậc thầy, người dẫn dắt.
  • Ví dụ: She is considered a yoga guru and has students from all over the world (Cô ấy được xem là một bậc thầy yoga và có học viên từ khắp nơi trên thế giới).

10. Facilitator /fəˈsɪl.ɪ.teɪ.tər/

  • Ý nghĩa: Người điều phối, hướng dẫn nhóm thảo luận.ư
  • Ví dụ: The facilitator helped the team reach a consensus efficiently (Người điều phối giúp nhóm đạt được sự đồng thuận một cách hiệu quả).

Facilitator

Trên đây là 10 từ vựng Tiếng Anh thay thế "teacher""mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Bạn có thể ứng dụng linh hoạt các từ vựng này trong giao tiếp, thuyết trình hoặc các hoạt động tại môi trường giáo dục đào tạo. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

10 từ vựng Tiếng Anh vừa là danh từ vừa là động từ
10 từ vựng Tiếng Anh vừa là danh từ ...
Các từ vựng Tiếng Anh thuộc 2 - 3 nhóm từ loại có thể khiến ng...

10 từ vựng Tiếng Anh chủ đề sắp xếp, tinh gọn
10 từ vựng Tiếng Anh chủ đề sắp xếp,...
Quá trình sắp xếp, tinh gọn bộ máy đang diễn ra và đạt được nh...

10 từ vựng chỉ bạn bè thay cho "friend"
10 từ vựng chỉ bạn bè thay cho "frie...
"Bạn bè như một điều rực rỡ của cuộc đời, họ sưởi ấm và chữa l...

10 từ vựng về thực phẩm thay cho "food"
10 từ vựng về thực phẩm thay cho "fo...
Khi nói về chủ đề ẩm thực, thực phẩm, chúng ta thường sử dụng ...