TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

10 từ vựng chỉ gia đình thay cho "Family"

Family không phải là danh từ duy nhất chỉ gia đình, Tiếng Anh còn rất nhiều từ vựng ý nghĩa khác để nói về những người thân yêu của chúng ta. Cùng Toomva khám phá nhé.

"Gia đình là nơi cuộc sống bắt đầu và tình yêu không bao giờ kết thúc". Đó là điểm tựa và đôi cánh nâng đỡ và che chở cho mỗi chúng ta trong cuộc đời này. Tuy nhiên, thay vì sử dụng danh từ quen thuộc "family”, Tiếng Anh còn có rất nhiều từ vựng khác để chỉ các thành viên trong gia đình một cách cụ thể và tự nhiên hơn. Trong bài viết này, Toomva sẽ giới thiệu tới bạn 10 từ vựng chỉ gia đình thay cho "Family" mà rất có thể bạn chưa từng nghe đến. Cùng bắt đầu nào.

1. Relative /ˈrel.ə.tɪv/

  • Ý nghĩa: Người thân trong gia đình mở rộng (ông bà, chú, dì, anh chị em họ…).
  • Ví dụ: During Tet, all my relatives come together at our hometown (Mỗi dịp Tết đến, tất cả những người họ hàng của chúng tôi sẽ đoàn viên tại quê nhà).

2. Household /ˈhaʊs.həʊld/

  • Ý nghĩa: Hộ gia đình, những người sống cùng nhau dưới một mái nhà.
  • Ví dụ: Every household has its own traditions that make it unique (Mỗi hộ gia đình đều có những truyền thống riêng khiến nó trở nên đặc biệt).

3. Kin/Next of kin /kɪn/ 

  • Ý nghĩa: Họ hàng, người thân (thường dùng với sắc thái trang trọng, pháp lý).
  • Ví dụ: In case of emergency, the hospital will contact your next of kin (Trong trường hợp khẩn cấp, bệnh viện sẽ liên lạc với người thân nhất của bạn).

Next of kin

4. Loved ones

  • Ý nghĩa: Những người bạn yêu quý, thường là gia đình và bạn bè thân thiết.
  • Ví dụ: During the pandemic, people were worried about the safety of their loved ones (Trong đại dịch, mọi người lo lắng về sự an toàn của những người thân yêu).

5. Clan /klæn/

  • Ý nghĩa: Họ tộc, dòng họ hoặc nhóm gia đình lớn có cùng nguồn gốc.
  • Ví dụ: He is proud to be part of a clan with such a rich history (Anh ấy tự hào là một phần của một dòng họ có lịch sử vẻ vang).

6. Tribe /traɪb/

  • Ý nghĩa: Bộ tộc hoặc nhóm gia đình có quan hệ chặt chẽ (thường trong bối cảnh truyền thống hoặc văn hóa).
  • Ví dụ: In times of trouble, my tribe always comes together to help me (Khi gặp khó khăn, bộ tộc của tôi luôn hợp sức giúp đỡ tôi).

Clan

7. Folks /foʊks/

  • Ý nghĩa: Gia đình hoặc cha mẹ (Cách gọi thân mật, không trang trọng).
  • Ví dụ: He inherited his love of music from his folks (Anh ấy thừa hưởng tình yêu âm nhạc từ bố mẹ).

8. Progeny /ˈprɒdʒ.ə.ni/

  • Ý nghĩa: Con cái, hậu duệ.
  • Ví dụ: All the progeny of the royal family attended the ceremony (Tất cả con cháu của hoàng tộc đã đến tham dự buổi lễ).

9. Forebears/Ancestors

  • Ý nghĩa: Tổ tiên, ông bà, thế hệ đi trước.
  • Ví dụ: On holidays and during Tet, we come together and light fragrant incense to pay tribute to our ancestors (Vào các dịp lễ Tết, chúng tôi sum họp và thắp nến hương thơm tưởng nhớ tổ tiên).

10. Blood relatives

  • Ý nghĩa: Người thân ruột thịt (Cùng huyết thống).
  • Ví dụ: Blood relatives often share a strong bond and support each other throughout life (Họ hàng ruột thịt thường có mối gắn kết mạnh mẽ và trợ giúp cho nhau trong cuộc sống).

Bloodline

Trên đây là 10 từ vựng chỉ gia đình thay cho "Family" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Đó đều là những từ vựng đẹp và ý nghĩa mà bạn sử dụng khi muốn bày tỏ tình cảm, sự biết ơn, trân trọng đối với gia đình thân yêu của mình. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

10 từ vựng chỉ bạn bè thay cho "friend"
10 từ vựng chỉ bạn bè thay cho "frie...
"Bạn bè như một điều rực rỡ của cuộc đời, họ sưởi ấm và chữa l...

10 từ vựng chỉ sự xinh đẹp thay cho "Beautiful"
10 từ vựng chỉ sự xinh đẹp thay cho ...
Tiếng Anh có nhóm từ vựng phong phú để diễn tả vẻ đẹp theo nhi...

10 từ vựng về thực phẩm thay cho "food"
10 từ vựng về thực phẩm thay cho "fo...
Khi nói về chủ đề ẩm thực, thực phẩm, chúng ta thường sử dụng ...

10 từ vựng Tiếng Anh vừa là danh từ vừa là động từ
10 từ vựng Tiếng Anh vừa là danh từ ...
Các từ vựng Tiếng Anh thuộc 2 - 3 nhóm từ loại có thể khiến ng...